Colorado Rapids 2 (Bóng đá, Mỹ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Colorado Rapids 2
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bandre Ethan
25
5
450
0
0
0
0
31
Beaudry Adam
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Alvarado Miguel
16
3
124
0
0
0
0
22
Anderson Sebastian
21
3
242
0
0
1
0
48
Batiste Logan
19
5
364
0
0
0
0
34
Edwards Michael
23
4
360
0
0
0
0
54
Garcia Daniel
19
4
237
0
1
0
0
56
Jones Nate
22
7
541
0
0
2
0
99
Travis Jackson
20
3
226
0
0
0
0
43
Uderitz Hal
24
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Aguirre Robinson
19
6
367
0
1
0
0
45
Amadou Daouda
21
3
224
0
1
2
0
44
Belluz Joshua
?
3
204
1
0
0
0
49
Garcia Rodriguez Antony Ivan
19
7
467
0
0
0
0
57
Garcia Rogelio
16
3
52
0
0
0
0
21
Loffelsend Jasper
26
1
90
0
0
2
1
42
Pena Ricardo
19
6
196
0
0
0
0
52
Romo Andres
17
4
60
0
0
1
0
90
Swan Colton
17
3
50
0
0
0
0
46
Techera Facundo
18
4
259
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Diaz Alec
22
7
447
1
1
1
0
55
Dormoh Patrick
18
4
181
1
0
0
0
53
Flores Steve
20
2
65
0
0
0
0
24
Frederick Wayne
19
6
478
0
1
1
0
27
Stewart-Baynes Kimani
19
2
126
0
0
0
0
39
Vargas Marlon
23
7
592
5
0
2
1
77
Yapi-Yapo Darren
19
2
124
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bushey Erik
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Beaudry Adam
18
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Anderson Sebastian
21
2
46
0
2
0
0
48
Batiste Logan
19
1
75
0
0
0
0
34
Edwards Michael
23
1
120
0
0
1
0
54
Garcia Daniel
19
1
0
1
0
0
0
56
Jones Nate
22
1
88
0
0
0
0
99
Travis Jackson
20
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Aguirre Robinson
19
1
81
0
0
0
0
45
Amadou Daouda
21
1
33
0
0
0
0
44
Belluz Joshua
?
2
33
1
0
0
0
49
Garcia Rodriguez Antony Ivan
19
1
81
0
0
1
0
42
Pena Ricardo
19
1
40
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Diaz Alec
22
2
88
1
0
0
0
24
Frederick Wayne
19
2
120
1
1
0
0
46
Nunez Facundo
18
1
40
0
0
0
0
27
Stewart-Baynes Kimani
19
1
120
1
0
1
0
39
Vargas Marlon
23
1
120
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bushey Erik
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bandre Ethan
25
5
450
0
0
0
0
31
Beaudry Adam
18
3
300
0
0
0
0
51
Campagnolo Zackory
17
0
0
0
0
0
0
71
Starks Kendall
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Alvarado Miguel
16
3
124
0
0
0
0
22
Anderson Sebastian
21
5
288
0
2
1
0
48
Batiste Logan
19
6
439
0
0
0
0
34
Edwards Michael
23
5
480
0
0
1
0
54
Garcia Daniel
19
5
237
1
1
0
0
56
Jones Nate
22
8
629
0
0
2
0
99
Travis Jackson
20
4
346
0
0
0
0
43
Uderitz Hal
24
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Aguirre Robinson
19
7
448
0
1
0
0
45
Amadou Daouda
21
4
257
0
1
2
0
44
Belluz Joshua
?
5
237
2
0
0
0
49
Garcia Rodriguez Antony Ivan
19
8
548
0
0
1
0
57
Garcia Rogelio
16
3
52
0
0
0
0
21
Loffelsend Jasper
26
1
90
0
0
2
1
42
Pena Ricardo
19
7
236
0
0
1
0
52
Romo Andres
17
4
60
0
0
1
0
90
Swan Colton
17
3
50
0
0
0
0
46
Techera Facundo
18
4
259
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Diaz Alec
22
9
535
2
1
1
0
55
Dormoh Patrick
18
4
181
1
0
0
0
53
Flores Steve
20
2
65
0
0
0
0
24
Frederick Wayne
19
8
598
1
2
1
0
46
Nunez Facundo
18
1
40
0
0
0
0
20
Restrepo Alvarez Jhonatan
19
0
0
0
0
0
0
27
Stewart-Baynes Kimani
19
3
246
1
0
1
0
39
Vargas Marlon
23
8
712
5
1
2
1
77
Yapi-Yapo Darren
19
2
124
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bushey Erik
?
Quảng cáo
Quảng cáo