Cordoba (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Cordoba
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Marin Carlos
27
35
3144
0
0
2
1
1
Tarres Lluis
23
2
94
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Albarran Carlos
30
33
2932
3
0
11
1
16
Antonio Martinez Jose
31
8
557
0
0
1
0
27
Barboza Matias
22
13
875
0
0
2
0
3
Calderon Jose
24
33
2890
3
0
8
2
30
Calero Carlos
21
1
1
0
0
0
0
18
Garcia Carlos
23
16
1069
1
0
6
0
8
Gudelj Dragi
26
15
1291
0
0
2
0
4
Lapena Adrian
28
8
686
0
0
1
0
32
Lopez Alex
18
2
25
0
0
0
0
2
Rodriguez Ivan
28
18
595
0
0
2
0
4
Ruiz Adrian
28
23
2070
2
0
5
0
26
Vazquez Adrian
20
2
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Delgado Christian
22
1
4
0
0
0
0
22
Diarra Youssouf
25
35
2933
5
0
6
0
28
Fernandez Alcacer
22
1
7
0
0
0
0
14
Recio
33
19
528
0
0
6
0
15
Ruiz Isma
23
29
1657
1
0
3
0
6
Sala Alex
23
28
1589
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carracedo Cristian
28
36
2910
2
0
4
0
20
Casas Marin Antonio Manuel
24
31
1817
13
0
3
0
10
Diouri Simo
24
35
1311
6
0
3
0
29
Jimenez Oscar
22
3
32
0
0
0
0
7
Kike
34
32
1825
7
0
5
2
11
Leiva Alvaro
19
10
126
0
0
2
0
17
Mendes-Martins Adilson
27
33
1962
9
0
6
0
19
Toril Domingo Alberto
26
29
1160
5
0
4
0
31
Vazquez Alvaro
20
1
2
0
0
0
0
9
Zalazar Kuki
26
29
1525
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ania Ivan
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Marin Carlos
27
35
3144
0
0
2
1
1
Tarres Lluis
23
2
94
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Albarran Carlos
30
33
2932
3
0
11
1
16
Antonio Martinez Jose
31
8
557
0
0
1
0
27
Barboza Matias
22
13
875
0
0
2
0
3
Calderon Jose
24
33
2890
3
0
8
2
30
Calero Carlos
21
1
1
0
0
0
0
5
Castellano Cobacho Adrian Rafael
29
0
0
0
0
0
0
18
Garcia Carlos
23
16
1069
1
0
6
0
8
Gudelj Dragi
26
15
1291
0
0
2
0
4
Lapena Adrian
28
8
686
0
0
1
0
32
Lopez Alex
18
2
25
0
0
0
0
2
Rodriguez Ivan
28
18
595
0
0
2
0
4
Ruiz Adrian
28
23
2070
2
0
5
0
26
Vazquez Adrian
20
2
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Delgado Christian
22
1
4
0
0
0
0
22
Diarra Youssouf
25
35
2933
5
0
6
0
15
Esteban Marc
23
0
0
0
0
0
0
28
Fernandez Alcacer
22
1
7
0
0
0
0
37
Peregrina Mario
20
0
0
0
0
0
0
14
Recio
33
19
528
0
0
6
0
15
Ruiz Isma
23
29
1657
1
0
3
0
6
Sala Alex
23
28
1589
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carracedo Cristian
28
36
2910
2
0
4
0
20
Casas Marin Antonio Manuel
24
31
1817
13
0
3
0
10
Diouri Simo
24
35
1311
6
0
3
0
29
Jimenez Oscar
22
3
32
0
0
0
0
7
Kike
34
32
1825
7
0
5
2
11
Leiva Alvaro
19
10
126
0
0
2
0
17
Mendes-Martins Adilson
27
33
1962
9
0
6
0
19
Toril Domingo Alberto
26
29
1160
5
0
4
0
31
Vazquez Alvaro
20
1
2
0
0
0
0
9
Zalazar Kuki
26
29
1525
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ania Ivan
46
Quảng cáo
Quảng cáo