Cork City (Bóng đá, Ireland)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Cork City
Sân vận động:
Turners Cross
(Cork)
Sức chứa:
7 485
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wade Bradley
23
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kiernan Matthew
?
1
90
0
0
0
0
5
Lyons Charlie
23
11
990
3
0
1
0
2
Nevin Harry
20
11
968
0
0
2
0
3
O'Donovan John
20
7
630
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bargary Lee
23
6
308
0
0
0
0
6
Bolger Greg
35
9
711
0
0
3
0
18
Brookwell Niall
22
7
172
0
0
2
0
10
Coffey Barry
23
8
543
1
0
0
1
4
Coleman Cian
27
11
990
3
0
2
0
19
Doherty Jack
29
9
767
5
0
1
0
20
Fitzpatrick Joshua
18
6
258
0
0
0
0
28
Healy Arran
19
3
95
0
0
1
0
8
McLaughlin Evan
22
11
898
2
0
4
0
25
Murray Matthew
16
1
2
0
0
0
0
16
Murray Sean
30
7
533
1
0
0
0
22
O'Sullivan Cathal
?
8
514
1
0
1
0
22
O'Sullivan Ciaran
?
2
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Crowe Oran
20
2
10
0
0
0
0
17
Crowley Darragh
24
1
23
0
0
0
0
24
Murphy Lee
23
6
355
0
0
0
0
23
Umeh Jaden
16
9
215
1
0
2
0
14
Wood Nathan Daniel
27
10
703
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dowling Aiden
21
0
0
0
0
0
0
26
Moynihan Daniel
19
0
0
0
0
0
0
1
Wade Bradley
23
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bailey Samuel
19
0
0
0
0
0
0
31
Honohan Callum
?
0
0
0
0
0
0
29
Kiernan Matthew
?
1
90
0
0
0
0
5
Lyons Charlie
23
11
990
3
0
1
0
2
Nevin Harry
20
11
968
0
0
2
0
3
O'Donovan John
20
7
630
0
0
2
0
Sowinski Noah
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bargary Lee
23
6
308
0
0
0
0
6
Bolger Greg
35
9
711
0
0
3
0
34
Bowman AJ
17
0
0
0
0
0
0
18
Brookwell Niall
22
7
172
0
0
2
0
10
Coffey Barry
23
8
543
1
0
0
1
4
Coleman Cian
27
11
990
3
0
2
0
25
Dijksteel Malik
22
0
0
0
0
0
0
19
Doherty Jack
29
9
767
5
0
1
0
20
Fitzpatrick Joshua
18
6
258
0
0
0
0
28
Healy Arran
19
3
95
0
0
1
0
8
McLaughlin Evan
22
11
898
2
0
4
0
25
Murray Matthew
16
1
2
0
0
0
0
16
Murray Sean
30
7
533
1
0
0
0
22
O'Sullivan Cathal
?
8
514
1
0
1
0
22
O'Sullivan Ciaran
?
2
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Crowe Oran
20
2
10
0
0
0
0
17
Crowley Darragh
24
1
23
0
0
0
0
15
Drinan Conor
23
0
0
0
0
0
0
44
Dunne Zachary
20
0
0
0
0
0
0
24
Murphy Lee
23
6
355
0
0
0
0
27
Skieters Harvey
19
0
0
0
0
0
0
23
Umeh Jaden
16
9
215
1
0
2
0
14
Wood Nathan Daniel
27
10
703
0
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo