Cornella (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Cornella
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Li Hao
20
1
90
0
0
0
0
13
Meykher Yaroslav
24
17
1512
0
0
1
0
1
Mino Ruben
35
19
1639
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ayala Sergio
31
23
1901
1
0
6
0
15
Mas Jose
26
35
2164
0
0
3
0
21
Rios Enrique
24
21
1478
1
0
8
1
11
Simon Robert
30
13
482
2
0
0
0
20
Verges Eudald
27
34
2854
0
0
12
0
5
Vilaplana Dachs Marc
21
21
1520
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caballero Ramirez Antonio Jesus
30
36
3221
2
0
4
0
4
Hernandez Andreu
27
36
3240
1
0
4
0
8
Ortiz Armando
33
15
1222
0
0
1
0
46
Soma Pedro
17
11
336
0
0
1
0
28
Tejada Hector
?
1
22
0
0
0
0
6
Toni Arranz
30
34
2667
1
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bobi Adrian
19
1
2
0
0
0
0
17
Canario
34
30
1406
4
0
8
0
22
Gonpi Alex
24
30
1282
4
0
1
0
14
Kike Lopez
36
28
1477
0
0
2
0
7
Luisao
19
24
791
0
0
3
0
10
Mendes Claudio
23
28
2367
7
0
6
1
9
Sutherland Teddy
24
13
935
2
0
0
0
23
Tenas Marc
22
31
1960
0
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Li Hao
20
1
90
0
0
0
0
13
Meykher Yaroslav
24
17
1512
0
0
1
0
1
Mino Ruben
35
19
1639
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ayala Sergio
31
23
1901
1
0
6
0
27
Buyreu Jan
16
0
0
0
0
0
0
15
Mas Jose
26
35
2164
0
0
3
0
21
Rios Enrique
24
21
1478
1
0
8
1
28
Romagosa Guilem
?
0
0
0
0
0
0
11
Simon Robert
30
13
482
2
0
0
0
20
Verges Eudald
27
34
2854
0
0
12
0
5
Vilaplana Dachs Marc
21
21
1520
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barrantes Marc
?
0
0
0
0
0
0
18
Caballero Ramirez Antonio Jesus
30
36
3221
2
0
4
0
4
Hernandez Andreu
27
36
3240
1
0
4
0
8
Ortiz Armando
33
15
1222
0
0
1
0
35
Santiago Toni
?
0
0
0
0
0
0
46
Soma Pedro
17
11
336
0
0
1
0
28
Tejada Hector
?
1
22
0
0
0
0
6
Toni Arranz
30
34
2667
1
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Archs Alejandro
18
0
0
0
0
0
0
19
Bobi Adrian
19
1
2
0
0
0
0
17
Canario
34
30
1406
4
0
8
0
22
Gonpi Alex
24
30
1282
4
0
1
0
14
Kike Lopez
36
28
1477
0
0
2
0
7
Luisao
19
24
791
0
0
3
0
10
Mendes Claudio
23
28
2367
7
0
6
1
9
Sutherland Teddy
24
13
935
2
0
0
0
23
Tenas Marc
22
31
1960
0
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo