Corum (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Corum
Sân vận động:
Corum Stadyumu
(Corum)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akinay Hasan
30
23
2021
0
0
2
0
87
Turkan Ali
36
11
861
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dogan Adem
22
5
304
0
0
0
0
2
Kalafat Kerem
23
24
2049
0
2
3
0
39
Kas Erkan
32
31
2790
0
1
5
0
3
Landre Loick
31
9
810
0
0
0
0
73
Lus Suleyman
23
2
98
0
1
0
0
14
Nalepa Michal
29
25
1910
4
3
5
1
4
Ologo Inainfe Michael
21
25
1856
1
1
2
0
5
Toure Zargo
34
31
2790
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akkaynak Atakan
25
30
1408
2
0
3
0
20
Baris Hakan
30
12
640
0
1
4
0
92
Cangoz Atakan
32
13
769
0
0
2
0
66
Guluk Massis
21
2
15
0
0
0
0
10
Karadeniz Gokhan
34
23
807
1
2
1
0
7
Ozek Ahmet Ilhan
36
28
1417
3
5
4
0
6
Yazgan Ferhat
31
30
2601
2
4
11
1
77
Yilmazturk Sadik Arda
26
5
439
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aydin Eren
21
27
761
4
2
2
0
29
Geraldo
32
30
2086
7
6
4
0
11
Kaya Suat
25
21
483
2
0
1
0
79
Sagat Ahmet
27
24
1275
8
1
1
0
48
Sol Ozan
Chấn thương đầu gối
30
27
1437
7
4
2
0
9
Verheydt Thomas
Thẻ vàng
32
26
1362
11
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ozbalta Serkan
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Turkan Ali
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dogan Adem
22
1
90
0
0
0
0
73
Lus Suleyman
23
1
90
0
0
0
0
14
Nalepa Michal
29
1
29
0
0
0
0
4
Ologo Inainfe Michael
21
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akkaynak Atakan
25
1
64
0
0
0
0
92
Cangoz Atakan
32
1
90
0
0
1
0
66
Guluk Massis
21
1
90
0
0
0
0
10
Karadeniz Gokhan
34
1
62
0
0
0
0
7
Ozek Ahmet Ilhan
36
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aydin Eren
21
1
29
0
0
0
0
11
Kaya Suat
25
1
90
0
0
0
0
79
Sagat Ahmet
27
1
19
0
0
0
0
9
Verheydt Thomas
Thẻ vàng
32
1
72
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ozbalta Serkan
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akinay Hasan
30
23
2021
0
0
2
0
25
Guler Mahmut
19
0
0
0
0
0
0
41
Sarman Onur
19
0
0
0
0
0
0
87
Turkan Ali
36
12
951
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dogan Adem
22
6
394
0
0
0
0
2
Kalafat Kerem
23
24
2049
0
2
3
0
39
Kas Erkan
32
31
2790
0
1
5
0
3
Landre Loick
31
9
810
0
0
0
0
73
Lus Suleyman
23
3
188
0
1
0
0
14
Nalepa Michal
29
26
1939
4
3
5
1
4
Ologo Inainfe Michael
21
26
1875
1
1
2
0
5
Toure Zargo
34
31
2790
0
0
4
0
93
Yalcinkaya Mustafa
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akkaynak Atakan
25
31
1472
2
0
3
0
29
Ansah Clement
19
0
0
0
0
0
0
20
Baris Hakan
30
12
640
0
1
4
0
92
Cangoz Atakan
32
14
859
0
0
3
0
66
Guluk Massis
21
3
105
0
0
0
0
10
Karadeniz Gokhan
34
24
869
1
2
1
0
7
Ozek Ahmet Ilhan
36
29
1479
3
5
4
0
6
Yazgan Ferhat
31
30
2601
2
4
11
1
77
Yilmazturk Sadik Arda
26
5
439
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aydin Eren
21
28
790
4
2
2
0
29
Geraldo
32
30
2086
7
6
4
0
11
Kaya Suat
25
22
573
2
0
1
0
79
Sagat Ahmet
27
25
1294
8
1
1
0
48
Sol Ozan
Chấn thương đầu gối
30
27
1437
7
4
2
0
9
Verheydt Thomas
Thẻ vàng
32
27
1434
12
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ozbalta Serkan
45
Quảng cáo
Quảng cáo