Coruripe (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Coruripe
Sân vận động:
Estadio Gerson Amaral
(Coruripe)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Alagoano
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gustavo
31
7
630
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dede Baiano
26
7
630
0
0
1
0
13
Helio Junior
24
2
109
0
0
0
1
15
Joao Felipe
21
7
424
1
0
2
0
4
Matheus Recife
24
7
630
0
0
2
0
15
Ray
22
2
16
0
0
0
0
8
Rodrigo
22
6
336
0
0
2
1
6
Walter do Nascimento Ferreira Werley
24
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Breno Renan
26
3
76
1
0
2
0
18
Erick
18
1
1
0
0
0
0
21
Italo
28
2
75
0
0
0
0
21
Ivanaldo
24
1
45
0
0
0
0
18
Luan
24
3
137
0
0
1
0
2
Luciano
24
6
393
0
0
1
0
20
Matheus Rosas
27
1
83
0
0
0
0
25
Max
26
6
495
0
0
1
0
5
Para Welington
25
3
213
0
0
1
0
19
Ricardo
18
2
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Beto
22
5
362
0
0
0
0
5
Felipe Gabriel
18
2
46
0
0
1
0
21
Goiano Mateus
21
4
224
0
0
1
0
9
Magno Andre
23
4
249
1
0
1
0
7
Matheuzinho
20
1
63
0
0
0
0
22
Normandes dos Santos Joanderson
23
3
108
0
0
1
0
21
Santos Thiago
29
2
66
0
0
0
0
11
Thiaguinho
23
4
360
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roberto de Jesus
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carlos Bruno
24
0
0
0
0
0
0
1
Gustavo
31
7
630
0
0
3
0
33
Tiago Indio
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carioca
24
0
0
0
0
0
0
16
Caua
17
0
0
0
0
0
0
3
Dede Baiano
26
7
630
0
0
1
0
13
Edu
30
0
0
0
0
0
0
13
Helio Junior
24
2
109
0
0
0
1
15
Joao Felipe
21
7
424
1
0
2
0
4
Matheus Recife
24
7
630
0
0
2
0
15
Ray
22
2
16
0
0
0
0
8
Rodrigo
22
6
336
0
0
2
1
6
Walter do Nascimento Ferreira Werley
24
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Breno Renan
26
3
76
1
0
2
0
5
Chico
37
0
0
0
0
0
0
18
Erick
18
1
1
0
0
0
0
21
Italo
28
2
75
0
0
0
0
21
Ivanaldo
24
1
45
0
0
0
0
18
Luan
24
3
137
0
0
1
0
2
Luciano
24
6
393
0
0
1
0
20
Matheus Rosas
27
1
83
0
0
0
0
25
Max
26
6
495
0
0
1
0
5
Para Welington
25
3
213
0
0
1
0
19
Ricardo
18
2
31
0
0
0
0
18
Tomas
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Beto
22
5
362
0
0
0
0
5
Felipe Gabriel
18
2
46
0
0
1
0
21
Goiano Mateus
21
4
224
0
0
1
0
9
Magno Andre
23
4
249
1
0
1
0
7
Matheuzinho
20
1
63
0
0
0
0
22
Normandes dos Santos Joanderson
23
3
108
0
0
1
0
21
Santos Thiago
29
2
66
0
0
0
0
11
Thiaguinho
23
4
360
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roberto de Jesus
?
Quảng cáo
Quảng cáo