CRB (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
CRB
Sân vận động:
Estádio Rei Pelé
(Maceió)
Sức chứa:
19 105
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Alagoano
Serie B
Copa do Nordeste
Copa do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Matheus Albino
29
7
630
0
0
1
0
1
Vitor Caetano
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Caua Magno
17
3
117
0
0
0
0
34
Darlisson
20
1
90
0
0
2
1
3
Fabio Alemao
27
7
630
0
0
1
0
26
Gustavo Henrique
24
4
294
1
0
0
0
32
Hereda
25
7
578
1
0
2
0
34
Heron
23
7
424
0
0
0
0
2
Matheus Ribeiro
31
9
452
1
0
0
0
4
Saimon
33
7
544
0
0
2
1
77
Vitinho
22
6
412
0
0
0
0
40
Wallace
19
1
69
0
0
1
0
13
Willian Formiga
29
7
545
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Baranhas
20
4
311
0
0
2
0
6
Caio
28
4
189
0
0
0
1
98
Falcao
26
8
611
0
0
4
0
8
Gege
30
6
466
1
0
0
0
33
Joao Pedro
24
8
325
0
0
1
0
10
Jorginho
33
6
379
0
0
0
0
70
Kelvin
23
3
98
1
0
1
0
52
Rodrigo
19
2
67
0
0
0
0
17
Romulo
28
7
450
1
0
2
0
16
Viniegra Alejandro
22
5
193
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anselmo Ramon
35
7
610
7
0
2
1
37
Dentinho
23
3
111
0
0
0
0
11
Diaz Alexander
24
3
161
0
0
0
0
8
Douglas Rafael
19
2
31
0
0
2
0
21
Jailson
21
4
114
0
0
2
0
30
Labandeira Facundo
28
5
322
0
0
0
0
38
Leo Pereira
23
7
610
2
0
2
0
7
Mike
31
9
570
1
0
0
0
19
Welder
29
5
117
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daniel Paulista
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Matheus Albino
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Erik
18
1
1
0
0
0
0
3
Fabio Alemao
27
6
540
0
0
2
0
26
Gustavo Henrique
24
3
270
0
0
0
0
32
Hereda
25
6
419
1
0
1
0
11
Jorge
28
2
11
0
1
0
0
2
Matheus Ribeiro
31
5
149
0
0
2
0
4
Saimon
33
3
270
1
0
3
0
13
Willian Formiga
29
6
508
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Caio
28
5
177
0
0
2
0
98
Falcao
26
6
520
0
1
0
0
8
Gege
30
5
450
1
1
1
0
33
Joao Pedro
24
4
167
0
0
1
0
5
Lucas Maceio
20
1
13
0
0
0
0
16
Rai
22
2
109
0
0
0
0
17
Romulo
28
5
232
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anselmo Ramon
35
6
462
3
0
0
0
99
Getulio
26
1
31
0
0
0
0
35
Joao Neto
20
5
106
0
0
0
0
30
Labandeira Facundo
28
6
334
0
1
2
0
38
Leo Pereira
23
6
449
0
0
3
0
7
Mike
31
6
212
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daniel Paulista
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Matheus Albino
29
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fabio Alemao
27
8
720
1
0
3
0
26
Gustavo Henrique
24
1
90
0
0
0
0
32
Hereda
25
8
689
0
0
4
1
34
Heron
23
4
104
0
0
1
0
2
Matheus Ribeiro
31
6
166
0
0
0
0
4
Saimon
33
8
690
0
0
4
0
77
Vitinho
22
4
78
0
0
1
0
13
Willian Formiga
29
9
709
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Caio
28
5
175
1
0
2
0
98
Falcao
26
9
758
0
0
3
0
8
Gege
30
9
626
1
0
1
0
33
Joao Pedro
24
8
210
0
0
2
0
10
Jorginho
33
7
389
0
0
3
0
70
Kelvin
23
1
6
0
0
0
0
17
Romulo
28
8
520
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anselmo Ramon
35
9
793
5
0
2
0
21
Jailson
21
1
6
0
0
0
0
35
Joao Neto
20
2
21
0
0
0
0
30
Labandeira Facundo
28
6
123
2
0
3
0
38
Leo Pereira
23
8
700
2
0
3
0
7
Mike
31
9
517
0
0
0
0
19
Welder
29
4
54
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daniel Paulista
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Matheus Albino
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fabio Alemao
27
2
180
0
0
0
0
26
Gustavo Henrique
24
1
6
0
0
0
0
32
Hereda
25
2
180
0
0
0
0
11
Jorge
28
1
52
0
0
0
0
4
Saimon
33
2
175
0
0
1
0
13
Willian Formiga
29
2
129
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Caio
28
2
65
0
0
0
0
98
Falcao
26
2
173
0
0
0
0
8
Gege
30
3
180
2
0
0
0
33
Joao Pedro
24
1
90
0
0
1
0
10
Jorginho
33
1
32
0
0
0
0
17
Romulo
28
2
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anselmo Ramon
35
3
168
1
0
1
0
35
Joao Neto
20
2
14
1
0
0
0
30
Labandeira Facundo
28
2
89
0
0
1
0
38
Leo Pereira
23
2
136
0
0
1
0
7
Mike
31
2
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daniel Paulista
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fabio
21
0
0
0
0
0
0
12
Matheus Albino
29
24
2160
0
0
1
0
12
Pablo
20
0
0
0
0
0
0
1
Vitor Caetano
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Caua Magno
17
3
117
0
0
0
0
34
Darlisson
20
1
90
0
0
2
1
40
Erik
18
1
1
0
0
0
0
3
Fabio Alemao
27
23
2070
1
0
6
0
26
Gustavo Henrique
24
9
660
1
0
0
0
32
Hereda
25
23
1866
2
0
7
1
34
Heron
23
11
528
0
0
1
0
11
Jorge
28
3
63
0
1
0
0
2
Matheus Ribeiro
31
20
767
1
0
2
0
4
Saimon
33
20
1679
1
0
10
1
77
Vitinho
22
10
490
0
0
1
0
40
Wallace
19
1
69
0
0
1
0
13
Willian Formiga
29
24
1891
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Baranhas
20
4
311
0
0
2
0
6
Caio
28
16
606
1
0
4
1
98
Falcao
26
25
2062
0
1
7
0
8
Gege
30
23
1722
5
1
2
0
Jean Pierre
18
0
0
0
0
0
0
33
Joao Pedro
24
21
792
0
0
5
0
10
Jorginho
33
14
800
0
0
3
0
70
Kelvin
23
4
104
1
0
1
0
5
Lucas Maceio
20
1
13
0
0
0
0
16
Rai
22
2
109
0
0
0
0
52
Rodrigo
19
2
67
0
0
0
0
17
Romulo
28
22
1276
2
2
3
0
16
Viniegra Alejandro
22
5
193
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anselmo Ramon
35
25
2033
16
0
5
1
19
Carlison Santos
20
0
0
0
0
0
0
37
Dentinho
23
3
111
0
0
0
0
11
Diaz Alexander
24
3
161
0
0
0
0
8
Douglas Rafael
19
2
31
0
0
2
0
99
Getulio
26
1
31
0
0
0
0
16
Hiago
17
0
0
0
0
0
0
21
Jailson
21
5
120
0
0
2
0
35
Joao Neto
20
9
141
1
0
0
0
30
Labandeira Facundo
28
19
868
2
1
6
0
38
Leo Pereira
23
23
1895
4
0
9
0
20
Luiz Henrique
23
0
0
0
0
0
0
7
Mike
31
26
1366
1
0
0
0
19
Welder
29
9
171
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daniel Paulista
42
Quảng cáo
Quảng cáo