CSKA Sofia (Bóng đá, Bulgaria)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
CSKA Sofia
Sân vận động:
Nacionalen Stadion Vasil Levski
(Sofia)
Sức chứa:
43 230
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Bulgarian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Busatto Gustavo
33
30
2700
0
0
5
0
25
Evtimov Dimitar
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cordoba Brayan
24
18
1486
0
0
2
0
4
Koch Menno
29
17
520
0
0
0
0
22
Mahmutovic Enes
26
17
1218
0
0
4
0
2
Mattheij Jurgen
31
6
394
1
0
3
0
6
Petrov Hristiyan
21
26
2317
2
0
3
0
17
Sakic Emanuel
33
20
909
0
1
4
0
3
Sanyang Sainey
21
12
634
0
1
3
0
20
Stoychev Martin
20
4
234
0
0
0
0
19
Turitsov Ivan
24
20
1468
0
2
3
0
5
de Nooijer Bradley
26
3
53
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chorbadzhiyski Georgi Brankov
19
1
1
0
0
0
0
14
Heintz Tobias
25
29
2217
6
3
2
0
10
Lindseth Jonathan
28
31
2554
8
6
4
0
8
Shopov Stanislav
22
22
601
3
1
4
0
7
Skarsem Olaus
25
11
784
3
2
1
0
27
Tufegdzic Lazar
27
4
53
1
0
0
0
21
Youga Amos
31
24
2003
1
6
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonov Ilian
18
3
17
0
0
1
0
26
Carreazo Marcelino
Thẻ đỏ
24
26
2145
3
1
5
0
9
Fernando Karanga
33
10
850
4
0
5
1
30
Moreno Danilo
35
21
400
3
1
2
0
11
Phaeton Matthias
24
30
2037
4
5
6
0
15
Vion Thibaut
30
29
2196
2
6
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belchev Stamen
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Busatto Gustavo
33
4
357
0
0
1
0
25
Evtimov Dimitar
30
1
4
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cordoba Brayan
24
3
242
0
0
1
1
4
Koch Menno
29
1
21
0
0
0
0
22
Mahmutovic Enes
26
1
90
0
0
0
0
2
Mattheij Jurgen
31
3
239
0
0
1
0
6
Petrov Hristiyan
21
3
212
0
0
0
0
17
Sakic Emanuel
33
3
137
0
0
0
0
3
Sanyang Sainey
21
2
126
0
0
2
0
20
Stoychev Martin
20
1
17
0
0
0
0
19
Turitsov Ivan
24
2
164
0
0
0
0
5
de Nooijer Bradley
26
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chorbadzhiyski Georgi Brankov
19
1
14
0
0
0
0
14
Heintz Tobias
25
4
277
0
0
1
0
10
Lindseth Jonathan
28
5
360
1
0
1
0
8
Shopov Stanislav
22
3
64
0
0
0
0
7
Skarsem Olaus
25
2
178
0
0
0
0
21
Youga Amos
31
4
329
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonov Ilian
18
1
3
0
0
0
0
26
Carreazo Marcelino
Thẻ đỏ
24
4
315
0
0
2
0
30
Moreno Danilo
35
5
190
2
0
0
0
11
Phaeton Matthias
24
3
237
1
0
0
0
15
Vion Thibaut
30
3
270
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belchev Stamen
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Busatto Gustavo
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cordoba Brayan
24
2
180
0
0
0
0
4
Koch Menno
29
2
166
0
0
0
0
22
Mahmutovic Enes
26
2
180
0
0
2
0
3
Sanyang Sainey
21
2
61
0
0
0
0
19
Turitsov Ivan
24
2
165
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Heintz Tobias
25
2
165
0
0
0
0
10
Lindseth Jonathan
28
2
158
0
0
0
0
8
Shopov Stanislav
22
2
24
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Carreazo Marcelino
Thẻ đỏ
24
2
180
0
0
2
1
30
Moreno Danilo
35
1
28
0
0
0
0
11
Phaeton Matthias
24
2
153
0
0
2
0
15
Vion Thibaut
30
2
120
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belchev Stamen
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Busatto Gustavo
33
36
3237
0
0
6
0
25
Evtimov Dimitar
30
2
94
0
0
1
0
12
Orlinov Marin
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cordoba Brayan
24
23
1908
0
0
3
1
24
Ivanov Lachezar
18
0
0
0
0
0
0
4
Koch Menno
29
20
707
0
0
0
0
22
Mahmutovic Enes
26
20
1488
0
0
6
0
2
Mattheij Jurgen
31
9
633
1
0
4
0
6
Petrov Hristiyan
21
29
2529
2
0
3
0
17
Sakic Emanuel
33
23
1046
0
1
4
0
3
Sanyang Sainey
21
16
821
0
1
5
0
20
Stoychev Martin
20
5
251
0
0
0
0
19
Turitsov Ivan
24
24
1797
0
2
4
0
5
de Nooijer Bradley
26
4
64
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chorbadzhiyski Georgi Brankov
19
2
15
0
0
0
0
14
Heintz Tobias
25
35
2659
6
3
3
0
10
Lindseth Jonathan
28
38
3072
9
6
5
0
8
Shopov Stanislav
22
27
689
3
1
6
0
7
Skarsem Olaus
25
13
962
3
2
1
0
28
Tsekov Nasko
19
0
0
0
0
0
0
27
Tufegdzic Lazar
27
4
53
1
0
0
0
21
Youga Amos
31
28
2332
2
6
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonov Ilian
18
4
20
0
0
1
0
26
Carreazo Marcelino
Thẻ đỏ
24
32
2640
3
1
9
1
9
Fernando Karanga
33
10
850
4
0
5
1
30
Moreno Danilo
35
27
618
5
1
2
0
11
Phaeton Matthias
24
35
2427
5
5
8
0
15
Vion Thibaut
30
34
2586
2
6
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belchev Stamen
55
Quảng cáo
Quảng cáo