Cuiaba (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Cuiaba
Sân vận động:
Arena Pantanal
(Cuiabá)
Sức chứa:
44 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Copa do Brasil
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Walter
36
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alan Empereur
30
4
263
0
0
2
0
3
Allyson
33
1
90
0
0
0
0
34
Bruno Alves
33
3
200
0
0
0
0
44
Gabriel
20
2
160
0
0
0
0
4
Marllon
32
4
360
0
0
1
0
2
Matheus Alexandre
25
3
270
0
0
2
0
21
Railan
24
1
90
0
0
0
0
23
Ramon
23
1
71
0
0
0
0
20
Rikelme
20
4
299
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Clayson
29
4
181
0
0
0
0
27
Denilson
23
3
228
0
0
2
0
88
Fernando Sobral
29
4
288
0
0
1
0
5
Filipe Augusto
Chấn thương
30
1
14
0
0
1
0
8
Guilherme Madruga
23
1
24
0
0
0
0
18
Lucas Fernandes
26
3
139
0
0
0
0
30
Lucas Mineiro
28
2
101
0
0
0
0
10
Max
Chấn thương
22
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Andre Luis
27
4
88
0
0
0
0
22
Derik Lacerda
24
4
248
0
0
2
0
16
Deyverson
33
1
77
0
0
0
0
11
Eliel
21
1
45
0
0
0
0
19
Gimenez Luciano
24
2
56
0
0
0
0
7
Jonathan Cafu
32
3
102
0
0
0
0
9
Pitta Isidro
24
4
211
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colbachini Ricardo
?
Petit
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Walter
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alan Empereur
30
1
90
0
0
0
0
34
Bruno Alves
33
1
62
0
0
0
0
44
Gabriel
20
1
90
0
0
0
0
63
Juan Tavares
22
1
5
0
0
0
0
4
Marllon
32
1
0
1
0
0
0
2
Matheus Alexandre
25
1
90
0
0
0
0
23
Ramon
23
1
86
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Clayson
29
2
78
0
0
0
0
27
Denilson
23
1
90
0
0
0
0
88
Fernando Sobral
29
2
90
0
0
0
0
5
Filipe Augusto
Chấn thương
30
1
0
0
0
0
0
18
Lucas Fernandes
26
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Andre Luis
27
1
13
0
0
1
0
22
Derik Lacerda
24
2
78
2
0
1
0
16
Deyverson
33
1
0
0
0
0
0
11
Eliel
21
1
5
0
0
0
0
7
Jonathan Cafu
32
1
13
0
0
1
0
9
Pitta Isidro
24
2
86
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colbachini Ricardo
?
Petit
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Mateus Pasinato
31
1
90
0
0
0
0
1
Walter
36
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alan Empereur
30
2
180
0
0
0
0
3
Allyson
33
2
180
0
0
0
0
34
Bruno Alves
33
2
180
0
0
0
0
44
Gabriel
20
1
66
0
0
1
0
4
Marllon
32
4
360
0
0
0
0
2
Matheus Alexandre
25
2
180
0
1
0
0
21
Railan
24
2
180
0
0
0
0
23
Ramon
23
2
54
0
1
0
0
20
Rikelme
20
4
308
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Clayson
29
2
95
0
0
0
1
27
Denilson
23
2
177
0
2
0
0
88
Fernando Sobral
29
4
263
2
1
0
0
5
Filipe Augusto
Chấn thương
30
2
29
0
0
0
0
8
Guilherme Madruga
23
3
34
0
0
1
0
18
Lucas Fernandes
26
2
105
0
0
0
0
30
Lucas Mineiro
28
3
243
0
0
0
0
17
Luiz Felipe
19
1
20
0
0
0
0
10
Max
Chấn thương
22
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Andre Luis
27
3
156
0
0
0
0
22
Derik Lacerda
24
4
249
0
0
1
0
16
Deyverson
33
2
166
2
1
0
0
11
Eliel
21
1
11
0
0
0
0
19
Gimenez Luciano
24
2
64
0
0
0
0
7
Jonathan Cafu
32
3
126
0
0
0
0
9
Pitta Isidro
24
4
179
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colbachini Ricardo
?
Petit
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Mateus Pasinato
31
1
90
0
0
0
0
12
Rhyan
18
0
0
0
0
0
0
1
Walter
36
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alan Empereur
30
7
533
0
0
2
0
3
Allyson
33
3
270
0
0
0
0
34
Bruno Alves
33
6
442
0
0
0
0
44
Gabriel
20
4
316
0
0
1
0
63
Juan Tavares
22
1
5
0
0
0
0
4
Marllon
32
9
720
1
0
1
0
2
Matheus Alexandre
25
6
540
0
1
2
0
21
Railan
24
3
270
0
0
0
0
23
Ramon
23
4
211
0
1
0
0
35
Renan
19
0
0
0
0
0
0
20
Rikelme
20
8
607
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Clayson
29
8
354
0
0
0
1
27
Denilson
23
6
495
0
2
2
0
88
Fernando Sobral
29
10
641
2
1
1
0
5
Filipe Augusto
Chấn thương
30
4
43
0
0
1
0
8
Guilherme Madruga
23
4
58
0
0
1
0
Jhonata
16
0
0
0
0
0
0
18
Lucas Fernandes
26
6
273
0
0
0
0
30
Lucas Mineiro
28
5
344
0
0
0
0
17
Luiz Felipe
19
1
20
0
0
0
0
10
Max
Chấn thương
22
2
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Andre Luis
27
8
257
0
0
1
0
22
Derik Lacerda
24
10
575
2
0
4
0
16
Deyverson
33
4
243
2
1
0
0
11
Eliel
21
3
61
0
0
0
0
19
Gimenez Luciano
24
4
120
0
0
0
0
7
Jonathan Cafu
32
7
241
0
0
1
0
49
Kauan Cristtyan
18
0
0
0
0
0
0
9
Pitta Isidro
24
10
476
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colbachini Ricardo
?
Petit
47
Quảng cáo
Quảng cáo