Cumbaya (Bóng đá, Ecuador)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
Cumbaya
Sân vận động:
Estadio Olímpico Atahualpa
(Quito)
Sức chứa:
35 258
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
San Juan Filipe
22
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Almagro Ariel
23
8
467
0
0
1
0
37
Estacio Gorman
26
5
362
0
0
2
0
3
Hurtado Kevin
26
6
374
0
0
5
0
4
Paredes Juan Carlos
36
8
647
0
0
1
0
14
Suarez Darwin
29
8
666
0
1
1
0
28
Suarez Franco
25
4
339
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Altuna Alejandro
32
9
810
0
0
2
0
54
Caicedo Bruno
19
2
53
0
0
0
0
25
Caicedo Piyajo Luis David
28
8
318
0
0
0
0
17
Carabali Elian
24
9
611
2
1
3
0
2
Delgado Fernando
28
4
253
0
0
2
0
19
Diaz Melvin
22
10
840
1
1
0
0
16
Gustavino Luis
24
10
862
0
0
2
0
60
Ortiz David
19
3
151
0
0
0
0
12
Pluas Washington
31
5
450
0
0
1
0
29
Rivera Kevin
24
3
96
0
0
0
0
22
Serpa Carmona Thiago Augusto
24
7
369
0
0
1
0
10
Tapia Rommel
31
9
356
0
0
1
0
8
Valencia Maikel
23
9
432
0
0
1
0
30
Vernaza Mina Jefferson Alexi
22
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Angulo David
20
2
16
0
0
0
0
9
Magoia Augusto
24
9
373
0
0
2
1
15
Ontivero Lucas
29
1
1
0
0
0
0
32
Vides Bruno
31
3
116
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Araujo Norberto
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cardenas Salazar Omar Benjamin
24
0
0
0
0
0
0
1
Lemos Castillo Alexi Ever
34
0
0
0
0
0
0
23
San Juan Filipe
22
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Almagro Ariel
23
8
467
0
0
1
0
37
Estacio Gorman
26
5
362
0
0
2
0
3
Hurtado Kevin
26
6
374
0
0
5
0
4
Paredes Juan Carlos
36
8
647
0
0
1
0
14
Suarez Darwin
29
8
666
0
1
1
0
28
Suarez Franco
25
4
339
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Altuna Alejandro
32
9
810
0
0
2
0
54
Caicedo Bruno
19
2
53
0
0
0
0
25
Caicedo Piyajo Luis David
28
8
318
0
0
0
0
17
Carabali Elian
24
9
611
2
1
3
0
2
Delgado Fernando
28
4
253
0
0
2
0
19
Diaz Melvin
22
10
840
1
1
0
0
20
Gruezo Milton
24
0
0
0
0
0
0
16
Gustavino Luis
24
10
862
0
0
2
0
60
Ortiz David
19
3
151
0
0
0
0
12
Pluas Washington
31
5
450
0
0
1
0
29
Rivera Kevin
24
3
96
0
0
0
0
22
Serpa Carmona Thiago Augusto
24
7
369
0
0
1
0
10
Tapia Rommel
31
9
356
0
0
1
0
8
Valencia Maikel
23
9
432
0
0
1
0
30
Vernaza Mina Jefferson Alexi
22
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Angulo David
20
2
16
0
0
0
0
21
Hurtado Vasconez Diego Pablo
28
0
0
0
0
0
0
9
Magoia Augusto
24
9
373
0
0
2
1
15
Ontivero Lucas
29
1
1
0
0
0
0
27
Ortiz Jaime
24
0
0
0
0
0
0
32
Vides Bruno
31
3
116
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Araujo Norberto
45
Quảng cáo
Quảng cáo