D. Kubin (Bóng đá, Slovakia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
D. Kubin
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hruby Martin
20
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kamladze Irakli
27
13
1170
0
0
3
0
18
Luptak Lukas
33
26
2110
0
0
1
0
4
Sarr Ibrahima
23
12
1065
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baca Peter
23
23
1480
0
0
5
0
9
Brnca Samuel
19
25
1115
3
0
1
0
10
Farsky Samuel
24
20
1395
1
0
5
0
15
Guimaraes Joao
26
6
406
2
0
0
0
16
Hanes Adam
21
14
904
1
0
0
0
13
Jurik Adam
19
1
6
0
0
0
0
26
Klimpl Oliver
19
1
45
0
0
0
0
7
Koloredy Filip
29
28
2499
3
0
6
0
11
Koros Matus
20
21
1452
1
0
1
0
8
Machaj Marek
24
22
1612
0
0
2
0
10
Mensah Derrick
29
6
508
0
0
2
1
15
Murin Erik
18
3
106
0
0
0
0
9
Slebodnik Tibor
23
6
478
0
0
0
0
12
Strapec Jozef
?
7
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Diame Adama
23
4
64
0
0
0
0
14
Goshteliani Guram
27
13
1099
2
0
2
0
15
Gvaradze Beka
26
5
139
0
0
0
0
13
Kalisky Gabriel
19
1
9
0
0
0
0
19
Kudlac David
19
1
16
0
0
0
0
6
Svetlik Samuel
19
16
1221
2
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hruby Martin
20
13
1170
0
0
2
0
20
Lukac Juraj
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kamladze Irakli
27
13
1170
0
0
3
0
18
Luptak Lukas
33
26
2110
0
0
1
0
4
Sarr Ibrahima
23
12
1065
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baca Peter
23
23
1480
0
0
5
0
9
Brnca Samuel
19
25
1115
3
0
1
0
10
Farsky Samuel
24
20
1395
1
0
5
0
15
Guimaraes Joao
26
6
406
2
0
0
0
16
Hanes Adam
21
14
904
1
0
0
0
13
Jurik Adam
19
1
6
0
0
0
0
26
Klimpl Oliver
19
1
45
0
0
0
0
7
Koloredy Filip
29
28
2499
3
0
6
0
11
Koros Matus
20
21
1452
1
0
1
0
8
Machaj Marek
24
22
1612
0
0
2
0
10
Mensah Derrick
29
6
508
0
0
2
1
15
Murin Erik
18
3
106
0
0
0
0
9
Slebodnik Tibor
23
6
478
0
0
0
0
12
Strapec Jozef
?
7
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Diame Adama
23
4
64
0
0
0
0
14
Goshteliani Guram
27
13
1099
2
0
2
0
15
Gvaradze Beka
26
5
139
0
0
0
0
13
Kalisky Gabriel
19
1
9
0
0
0
0
19
Kudlac David
19
1
16
0
0
0
0
6
Svetlik Samuel
19
16
1221
2
0
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo