Dacia Buiucani (Bóng đá, Moldova)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Moldova
Dacia Buiucani
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dodon Victor
20
23
2070
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baciu Denis
19
21
1229
0
0
2
0
7
Bivol Dumitru
22
20
1677
4
0
7
0
23
Dumbrava Vitalie
20
15
952
0
0
1
0
21
Efros Stefan
34
20
1600
0
0
3
2
22
Golban David
19
4
328
0
0
0
0
2
Pascari Vlad
17
13
719
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bitlan Vasile
20
16
1028
0
0
0
0
11
Botnari Ilie
20
23
1920
3
0
2
0
5
Butucel Tudor
20
9
703
0
0
2
0
4
Focsa Maxim
32
7
564
1
0
0
1
17
Galusca Dumitru
19
15
584
1
0
1
0
29
Gutium Alex
20
21
1817
0
0
3
0
18
Popovici Dan
?
2
99
0
0
0
0
27
Rebeja Valentin
19
11
687
1
0
6
0
14
Roman Sandu
?
22
1092
2
0
3
0
25
Sosnovschi Andrei
?
5
193
0
0
0
0
6
Straistaru Dumitru
17
6
81
0
0
1
0
10
Zasavitchi Eugen
31
18
1447
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dosca Daniel
21
15
692
0
0
1
0
Efros Ilie
17
1
3
0
0
0
0
19
Josan Antonii
?
15
685
2
0
1
0
9
Lupascu Vlad
19
18
695
3
0
3
0
26
Varzaru Viorel
?
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dodon Victor
20
23
2070
0
0
1
0
12
Valuta Eduard
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baciu Denis
19
21
1229
0
0
2
0
15
Barcari Lulian
17
0
0
0
0
0
0
7
Bivol Dumitru
22
20
1677
4
0
7
0
23
Dumbrava Vitalie
20
15
952
0
0
1
0
21
Efros Stefan
34
20
1600
0
0
3
2
22
Golban David
19
4
328
0
0
0
0
71
Gorsa Alexandr
17
0
0
0
0
0
0
2
Pascari Vlad
17
13
719
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bitlan Vasile
20
16
1028
0
0
0
0
11
Botnari Ilie
20
23
1920
3
0
2
0
5
Butucel Tudor
20
9
703
0
0
2
0
4
Focsa Maxim
32
7
564
1
0
0
1
17
Galusca Dumitru
19
15
584
1
0
1
0
29
Gutium Alex
20
21
1817
0
0
3
0
18
Popovici Dan
?
2
99
0
0
0
0
27
Rebeja Valentin
19
11
687
1
0
6
0
14
Roman Sandu
?
22
1092
2
0
3
0
25
Sosnovschi Andrei
?
5
193
0
0
0
0
6
Straistaru Dumitru
17
6
81
0
0
1
0
10
Zasavitchi Eugen
31
18
1447
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dosca Daniel
21
15
692
0
0
1
0
Efros Ilie
17
1
3
0
0
0
0
19
Josan Antonii
?
15
685
2
0
1
0
9
Lupascu Vlad
19
18
695
3
0
3
0
26
Varzaru Viorel
?
1
1
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo