Damac (Bóng đá, Ả Rập Xê Út)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Damac
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hawsawi Abdulbasit
27
1
90
0
0
0
0
22
Hawswi
23
4
335
0
0
0
0
30
Zeghba Moustapha
33
21
1823
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Hawsawi Abdullah
28
7
389
0
0
2
0
21
Al Hawsawi Sanousi
25
23
1906
0
2
5
2
2
Al Obaid Abdulrahman
31
9
153
0
1
0
0
4
Al Rashidi Noor
29
15
867
0
0
1
1
40
Al Shammrani Hassan Ahmad
32
4
189
0
0
1
0
3
Bedrane Abdelkader
32
27
2372
1
1
2
0
15
Chafai Farouk
33
27
2411
4
0
3
1
41
Faqihi Sultan
29
16
694
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Anazi Dhari
24
29
2140
0
0
4
1
7
Al Qahtani Abdullah
27
18
506
0
2
0
0
14
Al Shahrani Abdulaziz
29
23
1087
1
3
0
0
49
Al Zain Ahmad
32
26
1814
2
2
2
1
8
Hamed Tarek
35
21
1871
0
2
9
0
23
Majrashi Abdulaziz
28
19
360
0
0
0
0
12
Makin Abdulaziz
22
9
210
0
0
4
0
16
Munshi Bader Mohammed
24
22
1009
0
0
5
0
31
Stanciu Nicolae
31
27
2322
4
7
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Bishi Abdulaziz
30
16
935
0
1
1
0
99
Al Johani Fahad
32
14
426
0
0
1
0
17
Antolic Domagoj
33
30
2635
3
2
5
0
9
Ceesay Assan
30
19
1127
6
1
3
0
10
N'Koudou Georges-Kevin
29
30
2517
15
4
0
0
51
Solan Ramzi
26
18
654
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Contra Cosmin
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Zeghba Moustapha
33
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Hawsawi Sanousi
25
1
107
0
0
0
0
4
Al Rashidi Noor
29
1
15
0
0
0
0
15
Chafai Farouk
33
1
120
0
0
1
0
41
Faqihi Sultan
29
2
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Anazi Dhari
24
1
120
0
0
1
0
7
Al Qahtani Abdullah
27
1
33
0
0
0
0
14
Al Shahrani Abdulaziz
29
1
26
0
0
0
0
49
Al Zain Ahmad
32
1
88
0
0
0
0
8
Hamed Tarek
35
1
120
0
0
0
0
23
Majrashi Abdulaziz
28
1
33
0
0
0
0
12
Makin Abdulaziz
22
1
33
0
0
0
0
31
Stanciu Nicolae
31
2
120
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Antolic Domagoj
33
1
88
0
0
0
0
9
Ceesay Assan
30
2
88
1
0
1
0
10
N'Koudou Georges-Kevin
29
1
95
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Contra Cosmin
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ali Bandar
23
0
0
0
0
0
0
22
Hawsawi Abdulbasit
27
1
90
0
0
0
0
22
Hawswi
23
4
335
0
0
0
0
30
Zeghba Moustapha
33
22
1943
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Hafith Abdullah
31
0
0
0
0
0
0
19
Al Hawsawi Abdullah
28
7
389
0
0
2
0
21
Al Hawsawi Sanousi
25
24
2013
0
2
5
2
2
Al Obaid Abdulrahman
31
9
153
0
1
0
0
4
Al Rashidi Noor
29
16
882
0
0
1
1
40
Al Shammrani Hassan Ahmad
32
4
189
0
0
1
0
3
Bedrane Abdelkader
32
27
2372
1
1
2
0
15
Chafai Farouk
33
28
2531
4
0
4
1
41
Faqihi Sultan
29
18
800
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Al Anazi Dhari
24
30
2260
0
0
5
1
7
Al Qahtani Abdullah
27
19
539
0
2
0
0
14
Al Shahrani Abdulaziz
29
24
1113
1
3
0
0
49
Al Zain Ahmad
32
27
1902
2
2
2
1
8
Hamed Tarek
35
22
1991
0
2
9
0
23
Majrashi Abdulaziz
28
20
393
0
0
0
0
12
Makin Abdulaziz
22
10
243
0
0
4
0
16
Munshi Bader Mohammed
24
22
1009
0
0
5
0
31
Stanciu Nicolae
31
29
2442
6
7
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Bishi Abdulaziz
30
16
935
0
1
1
0
99
Al Johani Fahad
32
14
426
0
0
1
0
17
Antolic Domagoj
33
31
2723
3
2
5
0
9
Ceesay Assan
30
21
1215
7
1
4
0
10
N'Koudou Georges-Kevin
29
31
2612
15
4
0
0
51
Solan Ramzi
26
18
654
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Contra Cosmin
48
Quảng cáo
Quảng cáo