De Treffers (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
De Treffers
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Borgman Nick
27
1
90
0
0
0
0
1
Kornelis Niels
34
31
2790
0
0
2
0
28
Schalks Gijs
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dkidak Azzedine
24
31
2541
7
4
5
0
4
Joppen Guus
34
30
2477
1
1
0
0
5
Sirvania Bryan
25
27
2031
1
1
4
1
12
van Hedel Jorn
23
27
1268
0
1
0
1
3
van den Berg Gino
27
13
391
0
0
0
0
24
van der Sluys Dean
28
12
682
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Heijmans Teun
20
10
154
0
0
0
0
6
Ippel Ricardo
33
28
2356
2
1
6
0
21
Langeveld Tjeu
25
34
2951
0
2
3
0
25
Loen Youri
33
24
980
1
2
1
0
10
den Dekker Willem
25
34
2939
12
1
3
0
18
van Strien Ruben
21
14
725
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bouyaghlafen Oussama
26
29
1423
5
1
3
1
26
El Haddouti Morad
26
8
80
0
0
0
0
30
Hamdi Yassin
19
19
1086
1
0
1
0
14
Hunte Torino
33
22
379
2
1
0
0
9
Thomassen Jordy
31
33
2656
9
6
5
0
11
Vlijter Gavin
27
34
2562
5
10
1
0
19
Waterink Tim
27
31
2045
14
2
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kornelis Niels
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dkidak Azzedine
24
2
136
0
0
0
0
4
Joppen Guus
34
2
180
0
0
0
0
5
Sirvania Bryan
25
2
180
0
0
0
0
3
van den Berg Gino
27
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ippel Ricardo
33
2
167
0
0
0
0
21
Langeveld Tjeu
25
2
180
0
0
1
0
25
Loen Youri
33
2
62
0
0
0
0
10
den Dekker Willem
25
3
136
2
0
1
0
18
van Strien Ruben
21
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bouyaghlafen Oussama
26
2
107
0
0
0
0
30
Hamdi Yassin
19
2
112
0
0
0
0
14
Hunte Torino
33
2
40
1
0
0
0
9
Thomassen Jordy
31
3
150
2
0
0
0
11
Vlijter Gavin
27
3
136
2
0
0
0
19
Waterink Tim
27
2
75
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Borgman Nick
27
1
90
0
0
0
0
1
Kornelis Niels
34
33
2970
0
0
2
0
31
Martens Tijs
?
0
0
0
0
0
0
28
Schalks Gijs
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dkidak Azzedine
24
33
2677
7
4
5
0
4
Joppen Guus
34
32
2657
1
1
0
0
5
Sirvania Bryan
25
29
2211
1
1
4
1
23
Van den Ven Olivier
21
0
0
0
0
0
0
12
van Hedel Jorn
23
27
1268
0
1
0
1
3
van den Berg Gino
27
14
436
0
0
0
0
24
van der Sluys Dean
28
12
682
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Heijmans Teun
20
10
154
0
0
0
0
6
Ippel Ricardo
33
30
2523
2
1
6
0
21
Langeveld Tjeu
25
36
3131
0
2
4
0
25
Loen Youri
33
26
1042
1
2
1
0
22
Woudstra Justin
21
0
0
0
0
0
0
10
den Dekker Willem
25
37
3075
14
1
4
0
18
van Strien Ruben
21
15
770
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bouyaghlafen Oussama
26
31
1530
5
1
3
1
26
El Haddouti Morad
26
8
80
0
0
0
0
30
Hamdi Yassin
19
21
1198
1
0
1
0
14
Hunte Torino
33
24
419
3
1
0
0
9
Thomassen Jordy
31
36
2806
11
6
5
0
11
Vlijter Gavin
27
37
2698
7
10
1
0
19
Waterink Tim
27
33
2120
15
2
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo