Decic (Bóng đá, Montenegro)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Decic
Sân vận động:
Tusko
(Tuzi)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Montenegrin Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nikic Igor
23
33
2970
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Balic Sasa
34
6
510
0
0
3
0
6
Camaj Romario
18
3
34
0
0
1
0
22
Dresaj Jonathan
24
31
2663
0
0
5
0
3
Gjelaj Robert
21
32
2798
0
0
3
0
15
Ljuljdjuraj Pjeter
31
20
1382
2
0
3
0
18
Maras Lazar
18
1
45
0
0
0
0
24
Milic Bogdan
22
3
174
0
0
1
0
4
Milic Stefan
23
25
1953
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdullahi Abdulsamed
27
13
588
0
0
2
0
55
Asovic Anel
?
6
153
1
0
0
0
14
Bajovic Andrej
20
28
2287
4
0
8
1
16
Bozanovic Matija
30
9
319
1
0
1
0
7
Bozovic Drasko
35
28
2177
6
0
5
2
8
Chagas Caique
30
28
2106
1
0
8
0
23
Gjolaj Mario
22
27
1227
0
0
5
0
10
Sarkic Oliver
26
32
2441
10
0
1
0
17
Ujkaj Leon
27
29
2480
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camaj Ilir
27
24
690
2
0
1
0
20
Gavric Nenad
32
9
374
3
0
2
1
50
Matic Bojan
32
13
1013
9
0
3
0
33
Stijepovic Ognjen
24
27
1426
4
0
3
0
11
Zoric Darko
30
21
736
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nikic Igor
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Balic Sasa
34
1
90
0
0
0
0
22
Dresaj Jonathan
24
1
90
0
0
0
0
3
Gjelaj Robert
21
2
121
0
0
1
0
15
Ljuljdjuraj Pjeter
31
2
90
1
0
0
0
18
Maras Lazar
18
1
60
0
0
0
0
24
Milic Bogdan
22
1
84
0
0
0
0
4
Milic Stefan
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdullahi Abdulsamed
27
1
7
0
0
0
0
14
Bajovic Andrej
20
2
169
0
0
1
0
16
Bozanovic Matija
30
1
90
0
0
1
0
7
Bozovic Drasko
35
4
150
2
0
0
0
8
Chagas Caique
30
1
90
0
0
0
0
23
Gjolaj Mario
22
2
57
0
0
0
0
10
Sarkic Oliver
26
2
136
0
0
0
0
17
Ujkaj Leon
27
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camaj Ilir
27
2
51
0
0
0
0
20
Gavric Nenad
32
2
64
0
0
1
0
50
Matic Bojan
32
2
161
0
0
0
0
33
Stijepovic Ognjen
24
1
45
0
0
1
0
11
Zoric Darko
30
2
73
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nikic Igor
23
35
3150
0
0
0
0
13
Velimirovic Pavle
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Balic Sasa
34
7
600
0
0
3
0
6
Camaj Romario
18
3
34
0
0
1
0
22
Dresaj Jonathan
24
32
2753
0
0
5
0
3
Gjelaj Robert
21
34
2919
0
0
4
0
15
Ljuljdjuraj Pjeter
31
22
1472
3
0
3
0
18
Maras Lazar
18
2
105
0
0
0
0
24
Milic Bogdan
22
4
258
0
0
1
0
4
Milic Stefan
23
26
2043
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdullahi Abdulsamed
27
14
595
0
0
2
0
55
Asovic Anel
?
6
153
1
0
0
0
14
Bajovic Andrej
20
30
2456
4
0
9
1
16
Bozanovic Matija
30
10
409
1
0
2
0
7
Bozovic Drasko
35
32
2327
8
0
5
2
8
Chagas Caique
30
29
2196
1
0
8
0
23
Gjolaj Mario
22
29
1284
0
0
5
0
28
Krkanovic Demir
27
0
0
0
0
0
0
10
Sarkic Oliver
26
34
2577
10
0
1
0
17
Ujkaj Leon
27
30
2570
1
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camaj Ilir
27
26
741
2
0
1
0
20
Gavric Nenad
32
11
438
3
0
3
1
50
Matic Bojan
32
15
1174
9
0
3
0
33
Stijepovic Ognjen
24
28
1471
4
0
4
0
11
Zoric Darko
30
23
809
1
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo