Defence Force (Bóng đá, Ethiopia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
Defence Force
Sân vận động:
Addis Abeba Stadium
(Addis Abeba)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alionzi Nafian
28
25
2250
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adane Mintesinot
?
5
450
0
0
0
0
5
Badu Stephen
?
20
1800
0
0
0
0
12
Dawiti Yodaye
?
1
90
0
0
0
0
34
Hailu Nesredin
?
10
900
0
0
0
0
13
Reshid Ahmed
25
1
90
0
0
0
0
15
Tamene Aschalew
32
19
1710
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akuneto Chijioke
26
4
360
0
0
0
0
10
Alemu Fitsum
26
2
180
0
0
0
0
7
Desta Bereket
23
12
990
2
0
0
0
20
Girma Behailu
31
18
1544
1
0
0
1
6
Hagos Girum
?
14
1247
0
0
0
1
11
Mamo Dawit
?
24
2160
0
0
0
0
8
Markneh Canaan
26
22
1890
8
0
0
0
17
Mengistu Yohannis
?
22
1980
0
0
0
0
13
Negsh Abel
?
11
990
3
0
0
0
9
Saliso Samuel
28
6
540
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bekele Shimelis
33
25
2070
5
0
0
0
19
Disasa Girma
?
11
990
0
0
0
0
29
Kebede Yared
?
1
0
1
0
0
0
26
Mohammed Ibrahim
?
1
0
1
0
0
0
32
Mutalabu Abdu
?
1
0
1
0
0
0
28
NNamdi Chigeoki
?
4
270
1
0
0
0
14
Wondimu Minyelu
28
20
1710
13
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alionzi Nafian
28
25
2250
0
0
0
0
22
Chilio Wubshit
?
0
0
0
0
0
0
31
Sitotaw Abebe
?
0
0
0
0
0
0
30
Tefera Dagim
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adane Mintesinot
?
5
450
0
0
0
0
5
Badu Stephen
?
20
1800
0
0
0
0
12
Dawiti Yodaye
?
1
90
0
0
0
0
4
Dereje Wendimeneh
24
0
0
0
0
0
0
24
Godana Biniam
?
0
0
0
0
0
0
34
Hailu Nesredin
?
10
900
0
0
0
0
4
Ketema Desalegn
?
0
0
0
0
0
0
13
Reshid Ahmed
25
1
90
0
0
0
0
15
Tamene Aschalew
32
19
1710
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akuneto Chijioke
26
4
360
0
0
0
0
21
Alebachew Tesfaye
35
0
0
0
0
0
0
10
Alemu Fitsum
26
2
180
0
0
0
0
7
Desta Bereket
23
12
990
2
0
0
0
20
Girma Behailu
31
18
1544
1
0
0
1
6
Hagos Girum
?
14
1247
0
0
0
1
27
Hailemariam Behailu
?
0
0
0
0
0
0
11
Mamo Dawit
?
24
2160
0
0
0
0
8
Markneh Canaan
26
22
1890
8
0
0
0
17
Mengistu Yohannis
?
22
1980
0
0
0
0
13
Negsh Abel
?
11
990
3
0
0
0
47
Ofisa Micah
?
0
0
0
0
0
0
9
Saliso Samuel
28
6
540
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bekele Shimelis
33
25
2070
5
0
0
0
16
Belachew Teshome
?
0
0
0
0
0
0
19
Disasa Girma
?
11
990
0
0
0
0
29
Kebede Yared
?
1
0
1
0
0
0
45
Lam Chol
?
0
0
0
0
0
0
26
Mohammed Ibrahim
?
1
0
1
0
0
0
37
Muhaba Adem
?
0
0
0
0
0
0
32
Mutalabu Abdu
?
1
0
1
0
0
0
28
NNamdi Chigeoki
?
4
270
1
0
0
0
14
Wondimu Minyelu
28
20
1710
13
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo