DEM (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
DEM
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Verswijveren Swen
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blom Sem
19
2
172
0
0
0
0
15
Obioha Michael
27
1
1
0
0
0
0
3
Verswijveren Twan
27
1
90
0
0
0
0
4
van Amersfoort Sem
31
3
180
1
0
1
0
12
van Gelderen Jeremy
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Altun Erkan
22
2
180
0
0
2
0
11
Bleiji Stef
19
1
41
0
0
0
0
6
Herraez Gallego Bryan
27
2
180
0
0
0
0
19
Van Doorneveld Brooklyn
23
2
172
1
0
0
0
2
Verswijveren Jesse
23
3
180
1
0
0
0
9
Wolters Timo
29
2
100
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Daniels Nigel
25
1
8
0
0
1
0
13
Trieling Fons
20
2
139
0
0
0
0
21
de Goede Kick
25
2
53
0
0
0
0
10
de Vries Thomas
34
4
135
4
0
0
0
11
de Waard Raymond
28
1
81
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bouman Ron
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aragones Gomes Ivan
21
0
0
0
0
0
0
1
Verswijveren Swen
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blom Sem
19
2
172
0
0
0
0
15
Obioha Michael
27
1
1
0
0
0
0
14
Solbes Julen
?
0
0
0
0
0
0
3
Verswijveren Twan
27
1
90
0
0
0
0
4
van Amersfoort Sem
31
3
180
1
0
1
0
12
van Gelderen Jeremy
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Altun Erkan
22
2
180
0
0
2
0
11
Bleiji Stef
19
1
41
0
0
0
0
6
Herraez Gallego Bryan
27
2
180
0
0
0
0
17
Koster Daan
23
0
0
0
0
0
0
19
Van Doorneveld Brooklyn
23
2
172
1
0
0
0
2
Verswijveren Jesse
23
3
180
1
0
0
0
9
Wolters Timo
29
2
100
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Daniels Nigel
25
1
8
0
0
1
0
8
Kaya Uğur
31
0
0
0
0
0
0
13
Trieling Fons
20
2
139
0
0
0
0
21
de Goede Kick
25
2
53
0
0
0
0
10
de Vries Thomas
34
4
135
4
0
0
0
11
de Waard Raymond
28
1
81
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bouman Ron
?
Quảng cáo
Quảng cáo