Den Haag (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Den Haag
Sân vận động:
Bingoal Stadion
(Den Haag)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Coremans Tim
33
5
378
0
0
0
0
21
Marsman Nick
33
17
1513
0
0
0
0
23
Nikiema Kilian
20
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Absalem Amir
26
24
1315
2
1
4
1
2
Asante Tyrese
22
26
1746
0
1
5
0
22
Che Justin
20
21
1322
0
2
1
0
16
Derijck Timothy
36
8
591
2
0
1
0
Esajas Robyn
22
2
78
0
0
0
0
18
Esajas Silvinho
21
19
794
2
1
7
1
3
Granli Daniel
30
9
639
0
0
2
0
14
Koudossou Henri
24
31
2255
2
3
1
0
26
Siereveld Gylermo Misaine
22
17
739
0
0
1
0
6
Surmeli Kursad
28
32
2642
1
3
7
0
4
Waem Matteo
23
35
3046
3
0
6
0
33
Werker Daryl
29
6
257
0
0
2
0
5
van Hintum Bart
37
27
2090
0
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gustina Calvin
19
4
34
0
0
0
0
24
Hamdaoui Mohamed
30
12
439
0
1
1
0
20
Komljenovic Sacha
21
12
358
1
0
3
0
8
Moreo Klas Dhoraso
23
20
1207
1
1
3
1
11
Sellouki Malik
24
18
626
5
1
2
0
13
Vigen Lasse
29
20
1228
2
5
2
0
25
Vlak Jari
Thẻ vàng
25
12
1042
1
1
3
0
34
de Bruin Finn
20
4
178
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Houwaart Maikey
?
3
14
0
0
0
0
17
Ideho Joel
20
25
1388
4
5
3
0
30
Schalk Alex
31
17
969
3
2
1
0
27
Struick Rafael
21
3
55
0
0
0
0
9
Veerman Henk
33
38
3327
23
4
4
0
7
van Mieghem Daryl
34
36
3092
8
15
3
0
19
van Wolfgang Jerry
32
14
491
1
1
1
0
10
van der Sande Jort
28
31
2353
11
7
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kalezic Darije
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Coremans Tim
33
2
180
0
0
0
0
21
Marsman Nick
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Absalem Amir
26
3
177
0
0
0
0
2
Asante Tyrese
22
2
180
0
0
0
0
22
Che Justin
20
2
121
0
0
1
0
18
Esajas Silvinho
21
2
90
0
0
0
0
14
Koudossou Henri
24
4
263
0
0
0
0
26
Siereveld Gylermo Misaine
22
3
111
0
0
0
0
6
Surmeli Kursad
28
4
360
0
0
0
0
4
Waem Matteo
23
4
360
0
0
0
0
33
Werker Daryl
29
1
90
0
0
0
0
5
van Hintum Bart
37
2
123
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gustina Calvin
19
1
5
0
0
0
0
20
Komljenovic Sacha
21
3
141
0
0
1
0
8
Moreo Klas Dhoraso
23
1
90
0
0
0
0
11
Sellouki Malik
24
2
162
0
0
0
0
13
Vigen Lasse
29
2
40
0
0
0
0
25
Vlak Jari
Thẻ vàng
25
1
90
0
0
0
0
34
de Bruin Finn
20
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Houwaart Maikey
?
2
46
0
0
0
0
17
Ideho Joel
20
4
205
1
0
0
0
30
Schalk Alex
31
1
30
0
0
0
0
27
Struick Rafael
21
1
1
0
0
0
0
9
Veerman Henk
33
2
120
1
0
0
0
7
van Mieghem Daryl
34
4
287
1
0
0
0
19
van Wolfgang Jerry
32
1
16
0
0
0
0
10
van der Sande Jort
28
4
333
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kalezic Darije
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Coremans Tim
33
7
558
0
0
0
0
31
Eekhout Sem
17
0
0
0
0
0
0
21
Marsman Nick
33
19
1693
0
0
0
0
23
Nikiema Kilian
20
12
1080
0
0
0
0
29
Van de Riet David
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Absalem Amir
26
27
1492
2
1
4
1
2
Asante Tyrese
22
28
1926
0
1
5
0
20
Boakye Ronald
?
0
0
0
0
0
0
22
Che Justin
20
23
1443
0
2
2
0
16
Derijck Timothy
36
8
591
2
0
1
0
35
Does Keanu
20
0
0
0
0
0
0
Esajas Robyn
22
2
78
0
0
0
0
18
Esajas Silvinho
21
21
884
2
1
7
1
3
Granli Daniel
30
9
639
0
0
2
0
14
Koudossou Henri
24
35
2518
2
3
1
0
12
Payne Devyn
18
0
0
0
0
0
0
26
Siereveld Gylermo Misaine
22
20
850
0
0
1
0
6
Surmeli Kursad
28
36
3002
1
3
7
0
4
Waem Matteo
23
39
3406
3
0
6
0
33
Werker Daryl
29
7
347
0
0
2
0
5
van Hintum Bart
37
29
2213
0
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gustina Calvin
19
5
39
0
0
0
0
24
Hamdaoui Mohamed
30
12
439
0
1
1
0
35
Karijowidjojo Irfan
18
0
0
0
0
0
0
20
Komljenovic Sacha
21
15
499
1
0
4
0
8
Moreo Klas Dhoraso
23
21
1297
1
1
3
1
11
Sellouki Malik
24
20
788
5
1
2
0
13
Vigen Lasse
29
22
1268
2
5
2
0
25
Vlak Jari
Thẻ vàng
25
13
1132
1
1
3
0
34
de Bruin Finn
20
5
264
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Houwaart Maikey
?
5
60
0
0
0
0
17
Ideho Joel
20
29
1593
5
5
3
0
30
Schalk Alex
31
18
999
3
2
1
0
27
Struick Rafael
21
4
56
0
0
0
0
9
Veerman Henk
33
40
3447
24
4
4
0
7
van Mieghem Daryl
34
40
3379
9
15
3
0
19
van Wolfgang Jerry
32
15
507
1
1
1
0
10
van der Sande Jort
28
35
2686
13
7
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kalezic Darije
54
Quảng cáo
Quảng cáo