Deportivo Coopsol (Bóng đá, Peru)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Deportivo Coopsol
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alcala Alejandro
22
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Butron Fabriccio
26
2
30
0
0
0
0
22
Carbonel Vlademir
23
8
720
0
0
2
0
33
Gutierrez Arthur
23
7
630
1
0
2
0
25
Guzman Williams
23
4
203
0
0
3
0
77
Mayo Juan
30
6
491
0
0
2
0
6
Sanchez Christian
25
7
476
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chavez Richard
23
1
79
0
0
0
0
19
Chinga Roger
21
7
366
0
0
2
1
8
Chira Rodrigo
19
2
16
0
0
0
0
88
Garcia Luis
35
5
287
0
0
0
0
30
Marina Jose Ignacio
27
8
525
1
0
4
0
24
Mezarina Fabrizio
19
7
627
2
0
0
0
11
Ubierna Benjamin
32
8
720
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Alba Jean
21
7
393
2
0
2
1
9
Collazos Jeferson
33
7
249
0
0
0
0
20
Cordova Carpio Jair Ayrton
27
8
570
2
0
0
0
7
Lasso Cristian
33
7
508
0
0
0
0
14
Mendoza Jefferson
18
5
209
0
0
0
0
15
Ratto Piero
26
3
68
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alcala Alejandro
22
8
720
0
0
0
0
1
Rojas Sebastian
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Butron Fabriccio
26
2
30
0
0
0
0
22
Carbonel Vlademir
23
8
720
0
0
2
0
4
Gonas Oscar
19
0
0
0
0
0
0
33
Gutierrez Arthur
23
7
630
1
0
2
0
25
Guzman Williams
23
4
203
0
0
3
0
77
Mayo Juan
30
6
491
0
0
2
0
2
Rivera Oliver
22
0
0
0
0
0
0
6
Sanchez Christian
25
7
476
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chavez Richard
23
1
79
0
0
0
0
19
Chinga Roger
21
7
366
0
0
2
1
8
Chira Rodrigo
19
2
16
0
0
0
0
88
Garcia Luis
35
5
287
0
0
0
0
30
Marina Jose Ignacio
27
8
525
1
0
4
0
24
Mezarina Fabrizio
19
7
627
2
0
0
0
11
Ubierna Benjamin
32
8
720
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Alba Jean
21
7
393
2
0
2
1
9
Collazos Jeferson
33
7
249
0
0
0
0
20
Cordova Carpio Jair Ayrton
27
8
570
2
0
0
0
7
Lasso Cristian
33
7
508
0
0
0
0
14
Mendoza Jefferson
18
5
209
0
0
0
0
15
Ratto Piero
26
3
68
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo