Deportivo Maipu (Bóng đá, Argentina)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Deportivo Maipu
Sân vận động:
Stadion Omar Higinio Sperdutti
(Maipu)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Noce Juan Pablo
26
11
990
0
0
1
0
12
Rehak Gonzalo
30
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Coronel Filipe
22
14
1097
0
0
4
0
4
Moyano Santiago
26
14
1099
1
0
4
1
6
Ostachuk Patricio
24
14
1124
0
0
8
1
13
Paredes Luciano
21
10
331
0
0
2
0
14
Prieto Alejandro
33
8
559
0
0
1
0
14
Vega Leandro
28
3
185
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cruz Arno
19
13
737
0
0
3
0
8
Del Priore Nicolas
27
14
830
0
0
1
0
17
Gaitan Diego
32
3
83
0
0
0
0
15
Giaccone Facundo
23
5
149
0
0
0
0
18
Lioi Andres
27
7
160
0
0
0
0
16
Mansilla Gaston
27
10
395
0
0
2
0
5
Montero Fausto Emanuel
35
16
1052
0
0
3
0
17
Ortega Luciano
21
11
464
0
0
0
0
19
Ortiz Alan
25
9
449
0
0
1
0
2
Paulini Santiago
22
8
620
0
0
0
0
15
Ramirez Rodrigo
24
14
1090
0
0
6
0
7
Sosa Misael
22
14
951
5
0
1
0
11
Viguet Matias
26
15
1188
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Almiron Ezequiel
21
12
668
1
0
1
0
20
Marquez Fernando
36
7
274
0
0
0
0
3
Ozuna Emiliano
28
15
1327
1
0
2
0
9
Rasic Federico
32
11
448
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sambueza Rubens
40
Sara Juan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clavijo Tomas
20
0
0
0
0
0
0
1
Noce Juan Pablo
26
11
990
0
0
1
0
12
Rehak Gonzalo
30
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Coronel Filipe
22
14
1097
0
0
4
0
4
Moyano Santiago
26
14
1099
1
0
4
1
6
Ostachuk Patricio
24
14
1124
0
0
8
1
13
Paredes Luciano
21
10
331
0
0
2
0
14
Prieto Alejandro
33
8
559
0
0
1
0
14
Vega Leandro
28
3
185
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aguero Gimenez Aron Rodrigo
21
0
0
0
0
0
0
20
Chacon Mauro
?
0
0
0
0
0
0
10
Cruz Arno
19
13
737
0
0
3
0
8
Del Priore Nicolas
27
14
830
0
0
1
0
17
Gaitan Diego
32
3
83
0
0
0
0
15
Giaccone Facundo
23
5
149
0
0
0
0
18
Lioi Andres
27
7
160
0
0
0
0
16
Mansilla Gaston
27
10
395
0
0
2
0
5
Montero Fausto Emanuel
35
16
1052
0
0
3
0
17
Ortega Luciano
21
11
464
0
0
0
0
19
Ortiz Alan
25
9
449
0
0
1
0
2
Paulini Santiago
22
8
620
0
0
0
0
15
Ramirez Rodrigo
24
14
1090
0
0
6
0
7
Sosa Misael
22
14
951
5
0
1
0
11
Viguet Matias
26
15
1188
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Almiron Ezequiel
21
12
668
1
0
1
0
20
Marquez Fernando
36
7
274
0
0
0
0
3
Ozuna Emiliano
28
15
1327
1
0
2
0
9
Rasic Federico
32
11
448
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sambueza Rubens
40
Sara Juan
47
Quảng cáo
Quảng cáo