Deportivo Moron (Bóng đá, Argentina)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Deportivo Moron
Sân vận động:
Estadio Nuevo Francisco Urbano
(Moron)
Sức chứa:
32 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rojas Juan
24
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arciero Rodrigo
31
12
744
1
0
5
0
14
Bracamonte Mariano Gaston
28
9
120
1
0
2
0
6
Gomez Agustin
27
17
1530
2
0
4
0
3
Henry Nicolas
25
17
1412
0
0
2
0
13
Lazza Emilio
29
8
252
0
0
3
1
2
Machuca Brian
29
14
1098
0
0
6
1
15
Vaquero Ivan Manuel
21
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berterame Gonzalo
27
15
1209
3
0
5
0
5
Ferreira Pablo
19
9
524
0
0
4
1
16
Galli Elias
20
1
6
0
0
0
0
8
Gonzalez Gaston
36
17
1405
4
0
5
0
15
Lauro Thiago
19
1
10
0
0
0
0
2
Lopez Facundo
23
11
813
0
0
3
2
11
Nunez Patricio
25
14
499
1
0
3
0
10
Olivares Juan
35
16
1275
1
0
2
0
5
Vitale Julian
28
10
859
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caceres Pablo
21
9
389
0
0
0
0
19
Canete Jonathan
27
7
197
0
0
1
0
17
Curruhinca Agustin
24
11
363
0
0
1
0
9
Rescaldani Ezequiel
31
15
1247
2
0
3
0
20
Romero Matias Sebastian
29
13
467
1
0
1
1
18
Sala Santiago Gabriel
22
16
620
1
0
2
0
11
Schonfeld Mauro
21
7
200
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Achaval Sergio
?
Nardozza Fabian
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Monzon Dante
22
0
0
0
0
0
0
1
Rojas Juan
24
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arciero Rodrigo
31
12
744
1
0
5
0
14
Bracamonte Mariano Gaston
28
9
120
1
0
2
0
6
Gomez Agustin
27
17
1530
2
0
4
0
3
Henry Nicolas
25
17
1412
0
0
2
0
13
Lazza Emilio
29
8
252
0
0
3
1
2
Machuca Brian
29
14
1098
0
0
6
1
17
Ulibarri Sergio
22
0
0
0
0
0
0
15
Vaquero Ivan Manuel
21
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berterame Gonzalo
27
15
1209
3
0
5
0
5
Ferreira Pablo
19
9
524
0
0
4
1
16
Galli Elias
20
1
6
0
0
0
0
8
Gonzalez Gaston
36
17
1405
4
0
5
0
15
Lauro Thiago
19
1
10
0
0
0
0
2
Lopez Facundo
23
11
813
0
0
3
2
11
Nunez Patricio
25
14
499
1
0
3
0
10
Olivares Juan
35
16
1275
1
0
2
0
5
Vitale Julian
28
10
859
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cabral Bruno Tomas
19
0
0
0
0
0
0
19
Caceres Pablo
21
9
389
0
0
0
0
19
Canete Jonathan
27
7
197
0
0
1
0
17
Curruhinca Agustin
24
11
363
0
0
1
0
9
Rescaldani Ezequiel
31
15
1247
2
0
3
0
20
Romero Matias Sebastian
29
13
467
1
0
1
1
12
Rufinetti Agustin
27
0
0
0
0
0
0
18
Sala Santiago Gabriel
22
16
620
1
0
2
0
11
Schonfeld Mauro
21
7
200
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Achaval Sergio
?
Nardozza Fabian
58
Quảng cáo
Quảng cáo