Dewa United (Bóng đá, Indonesia)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Indonesia
Dewa United
Sân vận động:
Indomilk Arena
(Tangerang)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
President Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Stevens Sonny
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Cassio Scheid
31
2
178
0
0
0
0
14
Fatari Brian
25
2
177
0
0
0
0
97
Febriansyah Edo
28
4
360
0
0
1
0
2
Kuipers Nick
32
4
360
0
0
1
0
3
Prasetyo Wahyu
27
4
301
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Jaja
30
4
286
0
0
2
0
19
Kambuaya Ricky
29
4
354
0
1
1
0
11
Marukawa Taisei
28
4
356
1
1
2
0
28
Messidoro Alexis
28
4
327
3
0
0
0
16
Rizky Kafiatur
19
1
46
0
0
0
0
13
Saputra Dani
19
1
46
0
0
0
0
23
Setiawan Adi
30
1
15
0
0
1
0
10
Vikri Egy Maulana
25
4
158
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Alex
32
4
360
1
2
0
0
20
Bagaskara Septian
27
1
4
0
0
0
0
5
Lilipaly Stefano
35
4
163
0
0
0
0
9
Mbaga Privat
33
2
23
0
0
0
0
27
Struick Rafael
22
3
99
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riekerink Jan Olde
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Stevens Sonny
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Cassio Scheid
31
1
19
0
0
0
1
14
Fatari Brian
25
3
225
0
0
1
0
97
Febriansyah Edo
28
3
219
0
0
1
0
2
Kuipers Nick
32
3
163
0
0
0
0
3
Prasetyo Wahyu
27
3
258
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ballah Altariq
24
3
97
0
0
0
0
7
Eka Feby
26
2
75
0
0
0
0
19
Kambuaya Ricky
29
1
20
0
0
0
0
11
Marukawa Taisei
28
3
210
1
1
0
0
28
Messidoro Alexis
28
3
235
0
2
0
0
6
Numberi Theofillo
24
3
234
0
0
0
0
15
Rangga Muslim
31
2
37
0
0
0
0
16
Rizky Kafiatur
19
2
24
0
0
0
0
13
Saputra Dani
19
1
20
0
0
0
0
23
Setiawan Adi
30
3
127
0
0
0
0
10
Vikri Egy Maulana
25
3
132
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Alex
32
3
207
1
0
0
0
20
Bagaskara Septian
27
2
65
0
0
1
0
5
Lilipaly Stefano
35
3
207
1
0
0
0
9
Mbaga Privat
33
2
48
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riekerink Jan Olde
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Natshir Muhammad
32
0
0
0
0
0
0
60
Pranata Yofandani
24
0
0
0
0
0
0
92
Stevens Sonny
33
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Cassio Scheid
31
3
197
0
0
0
1
35
Djoge Saiful
19
0
0
0
0
0
0
14
Fatari Brian
25
5
402
0
0
1
0
97
Febriansyah Edo
28
7
579
0
0
2
0
2
Johnathan
30
0
0
0
0
0
0
2
Kuipers Nick
32
7
523
0
0
1
0
26
Nurviat Rizdjar
19
0
0
0
0
0
0
3
Prasetyo Wahyu
27
7
559
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ballah Altariq
24
3
97
0
0
0
0
7
Eka Feby
26
2
75
0
0
0
0
8
Jaja
30
4
286
0
0
2
0
19
Kambuaya Ricky
29
5
374
0
1
1
0
11
Marukawa Taisei
28
7
566
2
2
2
0
28
Messidoro Alexis
28
7
562
3
2
0
0
6
Numberi Theofillo
24
3
234
0
0
0
0
15
Rangga Muslim
31
2
37
0
0
0
0
16
Rizky Kafiatur
19
3
70
0
0
0
0
13
Saputra Dani
19
2
66
0
0
0
0
23
Setiawan Adi
30
4
142
0
0
1
0
10
Vikri Egy Maulana
25
7
290
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Alex
32
7
567
2
2
0
0
20
Bagaskara Septian
27
3
69
0
0
1
0
5
Lilipaly Stefano
35
7
370
1
0
0
0
9
Mbaga Privat
33
4
71
0
0
0
0
27
Struick Rafael
22
3
99
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riekerink Jan Olde
62