Dewa United (Bóng đá, Indonesia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Dewa United
Sân vận động:
Indomilk Arena
(Tangerang)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Natshir Muhammad
31
1
90
0
0
0
0
92
Stevens Sonny
31
33
2970
1
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Al Ghuzat Iqbal
25
6
192
0
1
0
0
14
Fatari Brian
24
11
980
1
0
1
0
47
Mannan Agung
25
23
1653
1
0
13
1
5
Mitrevski Risto
32
31
2758
3
0
8
0
8
Nasir Nasir
28
11
449
0
1
1
0
87
Rusadi Ahmed
21
9
398
1
0
5
1
2
Zaenuri Mochammad
28
16
891
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ballah Altariq
23
29
2325
0
3
5
0
4
Berlian Asep
33
22
683
0
1
7
0
24
Darwis Robi
20
7
514
0
0
2
0
28
Himawan Dennish
23
2
17
0
0
0
0
19
Kambuaya Ricky
28
29
2464
4
3
13
0
17
Nufiandani Ahmad
29
22
1008
4
5
3
0
6
Numberi Theofillo
22
29
1862
0
0
3
0
11
Osman Majed
29
31
1979
4
6
3
0
7
Putra Feby Eka
25
21
792
0
3
2
0
15
Rangga Muslim
29
10
364
0
1
2
0
23
Setiawan Adi
29
24
1795
0
3
3
0
10
Vikri Egy Maulana
23
30
2301
8
7
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Alex
30
33
2848
21
2
3
1
99
Bagaskara Septian
26
20
496
2
0
3
0
22
Kolovos Dimitrios
31
28
1860
4
3
7
0
9
Porteria OJ
30
10
514
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riekerink Jan Olde
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Natshir Muhammad
31
1
90
0
0
0
0
60
Pranata Yofandani
23
0
0
0
0
0
0
92
Stevens Sonny
31
33
2970
1
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Al Ghuzat Iqbal
25
6
192
0
1
0
0
14
Fatari Brian
24
11
980
1
0
1
0
3
Maderner Amarhan Putera Nadher
?
0
0
0
0
0
0
47
Mannan Agung
25
23
1653
1
0
13
1
5
Mitrevski Risto
32
31
2758
3
0
8
0
8
Nasir Nasir
28
11
449
0
1
1
0
87
Rusadi Ahmed
21
9
398
1
0
5
1
2
Zaenuri Mochammad
28
16
891
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ballah Altariq
23
29
2325
0
3
5
0
4
Berlian Asep
33
22
683
0
1
7
0
24
Darwis Robi
20
7
514
0
0
2
0
28
Himawan Dennish
23
2
17
0
0
0
0
19
Kambuaya Ricky
28
29
2464
4
3
13
0
17
Nufiandani Ahmad
29
22
1008
4
5
3
0
6
Numberi Theofillo
22
29
1862
0
0
3
0
11
Osman Majed
29
31
1979
4
6
3
0
7
Putra Feby Eka
25
21
792
0
3
2
0
15
Rangga Muslim
29
10
364
0
1
2
0
16
Rizky Kafiatur
17
0
0
0
0
0
0
23
Setiawan Adi
29
24
1795
0
3
3
0
10
Vikri Egy Maulana
23
30
2301
8
7
2
1
78
Zakaria Mirza
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Alex
30
33
2848
21
2
3
1
99
Bagaskara Septian
26
20
496
2
0
3
0
22
Kolovos Dimitrios
31
28
1860
4
3
7
0
9
Porteria OJ
30
10
514
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riekerink Jan Olde
61
Quảng cáo
Quảng cáo