D. Zagreb (Bóng đá, Croatia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
D. Zagreb
Sân vận động:
Stadion Maksimir
(Zagreb)
Sức chứa:
35 423
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Croatian Cup
Europa League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nevistic Ivan
25
21
1890
0
0
0
0
1
Zagorac Danijel
37
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bernauer Maxime
25
16
1298
1
0
1
0
2
Moharrami Sadegh
Chấn thương đầu gối
28
13
899
0
1
1
0
3
Ogiwara Takuya
24
6
271
0
1
0
0
55
Peric Dino
Chấn thương đầu gối
29
12
928
1
2
2
0
39
Perkovic Mauro
21
20
1659
2
0
3
0
18
Pierre-Gabriel Ronael
25
7
459
0
1
1
0
22
Ristovski Stefan
32
26
2156
0
2
8
0
4
Sutalo Bosko
24
8
607
0
0
1
0
28
Theophile-Catherine Kevin
34
21
1854
0
0
4
0
15
Zivkovic Moreno
19
5
406
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ademi Arijan
32
27
1184
2
0
2
0
10
Baturina Martin
21
32
2476
5
5
1
0
31
Bulat Marko
22
21
1077
4
3
0
0
23
Halilovic Tibor
29
9
205
1
1
0
0
30
Kaneko Takuro
26
26
1592
1
5
3
0
27
Misic Josip
29
32
2718
0
2
8
0
14
Rog Marko
28
5
54
0
0
0
0
25
Sucic Petar
20
25
1312
1
2
1
0
72
Vidovic Gabriel
20
26
1377
7
3
2
0
10
Vrbancic Luka
18
2
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brodic Fran
27
10
388
4
0
1
0
11
Emreli Mahir
26
12
551
4
3
2
0
20
Hoxha Arber
25
15
770
1
0
1
0
17
Kulenovic Sandro
24
19
716
5
0
5
0
9
Petkovic Bruno
29
27
2228
11
5
4
0
77
Spikic Dario
25
28
1262
4
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jakirovic Sergej
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nevistic Ivan
25
2
180
0
0
0
0
1
Zagorac Danijel
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bernauer Maxime
25
2
169
1
0
0
0
35
Cvetko Ivan
18
1
12
0
0
0
0
2
Moharrami Sadegh
Chấn thương đầu gối
28
1
90
0
0
0
0
3
Ogiwara Takuya
24
1
1
0
0
0
0
39
Perkovic Mauro
21
2
169
0
0
0
0
18
Pierre-Gabriel Ronael
25
2
180
0
0
0
0
22
Ristovski Stefan
32
1
90
0
0
0
0
4
Sutalo Bosko
24
3
115
0
0
1
0
28
Theophile-Catherine Kevin
34
1
90
0
0
0
0
15
Zivkovic Moreno
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ademi Arijan
32
1
26
0
0
0
0
10
Baturina Martin
21
1
66
0
0
0
0
31
Bulat Marko
22
1
25
0
0
0
0
23
Halilovic Tibor
29
2
180
1
0
0
0
30
Kaneko Takuro
26
3
66
1
0
0
0
27
Misic Josip
29
1
90
0
0
0
0
14
Rog Marko
28
1
1
0
0
0
0
25
Sucic Petar
20
3
201
0
0
0
0
72
Vidovic Gabriel
20
2
119
1
0
0
0
10
Vrbancic Luka
18
3
82
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brodic Fran
27
1
71
1
0
0
0
11
Emreli Mahir
26
1
29
1
0
0
0
20
Hoxha Arber
25
1
13
0
0
1
0
17
Kulenovic Sandro
24
4
197
4
0
0
0
9
Petkovic Bruno
29
1
90
0
0
0
0
77
Spikic Dario
25
2
149
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jakirovic Sergej
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nevistic Ivan
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Moharrami Sadegh
Chấn thương đầu gối
28
2
136
0
0
1
0
55
Peric Dino
Chấn thương đầu gối
29
2
176
1
0
0
0
22
Ristovski Stefan
32
2
180
0
0
0
0
4
Sutalo Bosko
24
2
50
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baturina Martin
21
2
155
1
0
1
0
31
Bulat Marko
22
2
164
0
0
0
0
27
Misic Josip
29
2
180
0
0
0
0
25
Sucic Petar
20
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Emreli Mahir
26
2
46
0
0
0
0
9
Petkovic Bruno
29
2
180
0
2
0
0
77
Spikic Dario
25
2
136
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jakirovic Sergej
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nevistic Ivan
25
7
630
0
0
0
0
1
Zagorac Danijel
37
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bernauer Maxime
25
5
386
0
0
0
0
2
Moharrami Sadegh
Chấn thương đầu gối
28
6
404
0
0
0
0
3
Ogiwara Takuya
24
2
21
0
0
1
0
55
Peric Dino
Chấn thương đầu gối
29
6
525
1
1
2
0
39
Perkovic Mauro
21
7
543
0
0
1
0
22
Ristovski Stefan
32
8
708
0
0
1
0
4
Sutalo Bosko
24
4
238
0
0
1
0
28
Theophile-Catherine Kevin
34
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baturina Martin
21
10
840
0
1
2
0
31
Bulat Marko
22
7
431
1
0
0
0
23
Halilovic Tibor
29
6
71
1
0
0
0
30
Kaneko Takuro
26
8
447
2
0
1
0
27
Misic Josip
29
10
900
0
1
2
0
25
Sucic Petar
20
7
444
0
0
1
0
72
Vidovic Gabriel
20
9
493
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Emreli Mahir
26
4
212
0
0
2
0
20
Hoxha Arber
25
4
275
1
1
0
0
17
Kulenovic Sandro
24
8
194
0
0
1
0
9
Petkovic Bruno
29
7
608
7
0
2
0
77
Spikic Dario
25
7
335
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jakirovic Sergej
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Klarin Dorian
?
0
0
0
0
0
0
32
Krkalic Faris
21
0
0
0
0
0
0
33
Nevistic Ivan
25
32
2880
0
0
0
0
1
Zagorac Danijel
37
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bernauer Maxime
25
23
1853
2
0
1
0
35
Cvetko Ivan
18
1
12
0
0
0
0
36
Mikic Noa
17
0
0
0
0
0
0
2
Moharrami Sadegh
Chấn thương đầu gối
28
22
1529
0
1
2
0
3
Ogiwara Takuya
24
9
293
0
1
1
0
55
Peric Dino
Chấn thương đầu gối
29
20
1629
3
3
4
0
39
Perkovic Mauro
21
29
2371
2
0
4
0
18
Pierre-Gabriel Ronael
25
9
639
0
1
1
0
22
Ristovski Stefan
32
37
3134
0
2
9
0
4
Sutalo Bosko
24
17
1010
0
0
3
0
28
Theophile-Catherine Kevin
34
26
2304
0
0
4
0
15
Zivkovic Moreno
19
6
496
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ademi Arijan
32
28
1210
2
0
2
0
10
Baturina Martin
21
45
3537
6
6
4
0
31
Bulat Marko
22
31
1697
5
3
0
0
23
Halilovic Tibor
29
17
456
3
1
0
0
30
Kaneko Takuro
26
37
2105
4
5
4
0
27
Misic Josip
29
45
3888
0
3
10
0
14
Rog Marko
28
6
55
0
0
0
0
25
Sucic Petar
20
36
1973
1
2
2
0
72
Vidovic Gabriel
20
37
1989
9
3
3
0
10
Vrbancic Luka
18
5
111
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brodic Fran
27
11
459
5
0
1
0
11
Emreli Mahir
26
19
838
5
3
4
0
20
Hoxha Arber
25
20
1058
2
1
2
0
17
Kulenovic Sandro
24
31
1107
9
0
6
0
9
Petkovic Bruno
29
37
3106
18
7
6
0
77
Spikic Dario
25
39
1882
5
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jakirovic Sergej
47
Quảng cáo
Quảng cáo