Dire Dawa (Bóng đá, Ethiopia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
Dire Dawa
Sân vận động:
Dire Dawa Stadium
(Dire Dawa)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kassaye Abeyou
?
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ganiyu Ismail
28
4
360
0
0
1
0
29
Reshid Ahmed
25
2
180
0
0
0
0
11
Tunjo Asrat
?
4
341
1
0
0
0
5
Yakob Jemil
?
4
360
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Ali Kulmiya
?
1
1
0
0
0
0
4
Asebe Abel
?
2
95
0
0
0
0
8
Getachew Surafel
?
4
282
0
1
0
0
16
Hassen Henok
?
2
36
0
0
0
0
3
Mohammed Mesud
34
3
195
0
0
1
0
18
Shamil Abubeker
?
4
360
0
0
0
0
10
Tadesse Yared
?
2
58
0
0
0
0
12
Yesouf Abduselam
?
4
360
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Muslege Charles
35
4
327
4
0
0
0
7
Mussa Muhdin
?
4
100
0
0
0
0
9
Nassir Mohammed-Nur
?
4
350
4
1
0
0
19
Temesgen Derese
?
2
27
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kassaye Abeyou
?
4
360
0
0
0
0
1
Merne Alazar
?
0
0
0
0
0
0
30
Tofik Hamdi
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ganiyu Ismail
28
4
360
0
0
1
0
17
Mehadi Ferhan
19
0
0
0
0
0
0
29
Reshid Ahmed
25
2
180
0
0
0
0
6
Semu Tewodros
?
0
0
0
0
0
0
14
Sultan Siyam
?
0
0
0
0
0
0
11
Tunjo Asrat
?
4
341
1
0
0
0
5
Yakob Jemil
?
4
360
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Ali Kulmiya
?
1
1
0
0
0
0
4
Asebe Abel
?
2
95
0
0
0
0
8
Getachew Surafel
?
4
282
0
1
0
0
16
Hassen Henok
?
2
36
0
0
0
0
11
Mebrate Gadissa
27
0
0
0
0
0
0
22
Meki Adnane
?
0
0
0
0
0
0
3
Mohammed Mesud
34
3
195
0
0
1
0
18
Shamil Abubeker
?
4
360
0
0
0
0
10
Tadesse Yared
?
2
58
0
0
0
0
12
Yesouf Abduselam
?
4
360
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Gebra Diladdis
?
0
0
0
0
0
0
25
Muslege Charles
35
4
327
4
0
0
0
7
Mussa Muhdin
?
4
100
0
0
0
0
9
Nassir Mohammed-Nur
?
4
350
4
1
0
0
19
Temesgen Derese
?
2
27
0
0
0
0
21
Zeray Gebresilassie
?
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo