Doma United (Bóng đá, Nigeria)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Doma United
Sân vận động:
Pantami Stadium
(Gombe)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdullahi Zalli
21
8
720
0
0
0
0
34
Osayi Kingdom
20
28
2520
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abiam Nelson
23
26
2243
5
0
6
0
6
Abubakar Auwalu
20
17
1449
0
0
3
0
40
Adah Adamu
?
4
247
0
0
0
0
3
Aliyu Haruna
21
25
2188
0
0
4
0
24
Andrew Majalisa
21
20
1800
3
0
0
0
23
Mohammed Zaidu
21
5
445
0
0
1
0
2
Nasiru Suleiman
20
3
187
0
0
0
0
16
Yakubu Bilah
23
9
442
0
0
0
0
22
Yusuf Saifullahi
18
32
2572
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdullahi Abubakar
22
23
1189
0
0
2
0
27
Adoga Daniel
22
4
107
0
0
0
0
28
Agwu Jerry
20
8
417
0
0
0
0
13
Boyi Zakari
20
6
540
0
0
0
0
8
Ekawu Hillary
19
33
2748
2
0
2
0
4
Manga Jacob
?
15
722
0
0
2
0
29
Nassy Issac
20
3
76
0
0
0
0
18
Ogwuche Emmanuel
19
1
65
0
0
0
0
26
Okoro Joel
20
6
219
0
0
0
0
20
Owoku Bidemi
19
31
2066
3
0
2
0
31
Samuel Matthew
20
29
2536
0
0
8
0
30
Suleiman Sani
27
17
841
0
0
3
0
7
Tijani Kabiru
21
13
885
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adamu Umar
21
18
992
0
0
1
0
37
Adamu Usman
18
1
18
0
0
0
0
25
Azeez Kazeem
20
9
552
0
0
0
0
39
Babas Theophilus
18
4
23
0
0
0
0
15
Enefiok Samuel
29
22
1106
2
0
3
0
7
Ibrahim Mustapha
25
2
93
0
0
0
0
14
Jesam Emmanuel
23
24
1605
4
0
1
0
17
Terwar Charles
22
26
1393
1
0
2
0
10
Usman Musa
25
22
1047
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Onigbinde Akinade
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdullahi Zalli
21
8
720
0
0
0
0
35
Mamman Ibrahim
?
0
0
0
0
0
0
33
Oche Emmanuel
21
0
0
0
0
0
0
34
Osayi Kingdom
20
28
2520
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abiam Nelson
23
26
2243
5
0
6
0
6
Abubakar Auwalu
20
17
1449
0
0
3
0
40
Adah Adamu
?
4
247
0
0
0
0
3
Aliyu Haruna
21
25
2188
0
0
4
0
24
Andrew Majalisa
21
20
1800
3
0
0
0
32
Ezeobi Uzochukwu
20
0
0
0
0
0
0
23
Mohammed Zaidu
21
5
445
0
0
1
0
2
Nasiru Suleiman
20
3
187
0
0
0
0
16
Yakubu Bilah
23
9
442
0
0
0
0
22
Yusuf Saifullahi
18
32
2572
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdullahi Abubakar
22
23
1189
0
0
2
0
27
Adoga Daniel
22
4
107
0
0
0
0
28
Agwu Jerry
20
8
417
0
0
0
0
13
Boyi Zakari
20
6
540
0
0
0
0
8
Ekawu Hillary
19
33
2748
2
0
2
0
4
Manga Jacob
?
15
722
0
0
2
0
29
Nassy Issac
20
3
76
0
0
0
0
18
Ogwuche Emmanuel
19
1
65
0
0
0
0
26
Okoro Joel
20
6
219
0
0
0
0
20
Owoku Bidemi
19
31
2066
3
0
2
0
31
Samuel Matthew
20
29
2536
0
0
8
0
30
Suleiman Sani
27
17
841
0
0
3
0
7
Tijani Kabiru
21
13
885
0
0
2
0
32
Ugonna Uzochukwu
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adamu Umar
21
18
992
0
0
1
0
37
Adamu Usman
18
1
18
0
0
0
0
25
Azeez Kazeem
20
9
552
0
0
0
0
39
Babas Theophilus
18
4
23
0
0
0
0
15
Enefiok Samuel
29
22
1106
2
0
3
0
7
Ibrahim Mustapha
25
2
93
0
0
0
0
14
Jesam Emmanuel
23
24
1605
4
0
1
0
17
Terwar Charles
22
26
1393
1
0
2
0
10
Usman Musa
25
22
1047
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Onigbinde Akinade
?
Quảng cáo
Quảng cáo