Doxa (Bóng đá, Síp)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Síp
Doxa
Sân vận động:
Makario Stadium
(Nicosia)
Sức chứa:
15 590
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyta Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Agrimakis Michalis
31
3
259
0
0
0
0
61
Antoniou Alexandros
24
20
1499
0
0
2
1
98
Kyriakou Panagiotis
20
6
533
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adenon Khaled
38
4
193
0
0
0
0
23
Antoniades Marios
34
38
3251
0
0
2
0
40
Kyriakou Charalampos
34
22
1264
0
0
2
0
26
Muhammed Musa
27
12
499
0
0
3
0
24
Provydakis Konstantinos
28
21
1323
0
0
3
0
77
Puric Aleksa
20
31
2543
1
0
8
0
4
Sielis Valentinos
34
10
550
0
0
0
0
5
Thandi Simranjit
24
18
1458
0
0
5
0
19
Velkovski Dimitar
29
32
2773
3
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alceus Bryan
28
31
2192
0
0
13
0
97
Dja Djedje Brice
33
12
372
0
0
2
0
6
Fofana Guessouma
31
23
1339
0
0
6
0
32
Kyriakou Evangelos
30
30
1906
0
0
7
1
70
Mesca
31
15
558
0
0
1
0
10
Nabi Adil
30
37
2554
7
0
6
0
8
Trajcevski Dusko
33
31
1366
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Asante Ernest
35
40
2973
5
0
1
0
30
Ernest
28
15
482
0
0
6
0
99
Hani Omar
24
19
881
0
0
0
0
13
Loizidis Leonidas
17
4
92
0
0
0
0
9
Sadik Berat
37
30
1383
3
0
3
0
14
Skoglund Nicolai
21
14
380
0
0
3
0
7
Trujic Nikola
32
36
2684
9
0
9
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrakis Giorgos
36
Sergidis Makis
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Agrimakis Michalis
31
3
259
0
0
0
0
61
Antoniou Alexandros
24
20
1499
0
0
2
1
98
Kyriakou Panagiotis
20
6
533
0
0
0
0
91
Manousopoulos Christos
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adenon Khaled
38
4
193
0
0
0
0
23
Antoniades Marios
34
38
3251
0
0
2
0
78
Dimosthenous Stefanos
?
0
0
0
0
0
0
40
Kyriakou Charalampos
34
22
1264
0
0
2
0
26
Muhammed Musa
27
12
499
0
0
3
0
24
Provydakis Konstantinos
28
21
1323
0
0
3
0
77
Puric Aleksa
20
31
2543
1
0
8
0
4
Sielis Valentinos
34
10
550
0
0
0
0
5
Thandi Simranjit
24
18
1458
0
0
5
0
19
Velkovski Dimitar
29
32
2773
3
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alceus Bryan
28
31
2192
0
0
13
0
97
Dja Djedje Brice
33
12
372
0
0
2
0
6
Fofana Guessouma
31
23
1339
0
0
6
0
32
Kyriakou Evangelos
30
30
1906
0
0
7
1
70
Mesca
31
15
558
0
0
1
0
10
Nabi Adil
30
37
2554
7
0
6
0
8
Trajcevski Dusko
33
31
1366
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Asante Ernest
35
40
2973
5
0
1
0
30
Ernest
28
15
482
0
0
6
0
99
Hani Omar
24
19
881
0
0
0
0
13
Loizidis Leonidas
17
4
92
0
0
0
0
9
Sadik Berat
37
30
1383
3
0
3
0
14
Skoglund Nicolai
21
14
380
0
0
3
0
7
Trujic Nikola
32
36
2684
9
0
9
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrakis Giorgos
36
Sergidis Makis
43
Quảng cáo
Quảng cáo