DPMM (Bóng đá, Brunei)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brunei
DPMM
Sân vận động:
Sultan Hassanal Bolkiah Stadium
(B. S. Begawan)
Sức chứa:
28 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Naumovski Kristijan
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Flottmann Patrick
27
1
90
0
0
0
0
19
Othman Nurikhwan
31
1
54
0
0
0
0
13
bin Hamir Mohd Hanif
27
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ali Rahman Azwan
32
1
87
0
0
0
0
4
Azman Hanif
23
1
37
0
0
0
0
16
Herman Hariz Bin
23
1
4
0
0
0
0
22
Ismail Nazirrudin
25
1
4
0
0
0
0
10
Noor Farshad
29
1
90
0
0
1
0
23
Putera Yura
28
1
90
1
0
0
0
2
Shariff Syafiq Safiuddin
21
1
90
0
0
0
0
11
Tarif Najib
36
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gama Gabriel
21
1
89
0
0
0
0
9
Oliveira Miguel
28
1
90
1
0
0
0
17
Said Yazid
21
1
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Batista Rui
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Naumovski Kristijan
35
1
90
0
0
0
0
12
Nyaring Haimie Anak
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Flottmann Patrick
27
1
90
0
0
0
0
19
Othman Nurikhwan
31
1
54
0
0
0
0
Suhardy Danish Firdaus
18
0
0
0
0
0
0
21
Zulfaqar Hirzi
23
0
0
0
0
0
0
21
bin Azaman Mohammad Nazry Aiman
19
0
0
0
0
0
0
13
bin Hamir Mohd Hanif
27
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ali Rahman Azwan
32
1
87
0
0
0
0
8
Azam Hendra
35
0
0
0
0
0
0
4
Azman Hanif
23
1
37
0
0
0
0
8
Emran Faturrahman
24
0
0
0
0
0
0
20
Hassan Fakharazzi
34
0
0
0
0
0
0
16
Herman Hariz Bin
23
1
4
0
0
0
0
15
Hilmi Ak
?
0
0
0
0
0
0
22
Ismail Nazirrudin
25
1
4
0
0
0
0
16
Izzat Eddy
20
0
0
0
0
0
0
10
Noor Farshad
29
1
90
0
0
1
0
23
Putera Yura
28
1
90
1
0
0
0
6
Salleh Azwan
36
0
0
0
0
0
0
2
Shariff Syafiq Safiuddin
21
1
90
0
0
0
0
3
Sisa Abdul
33
0
0
0
0
0
0
11
Tarif Najib
36
1
90
0
0
0
0
14
Zambin Helmi
37
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ali Azizi
37
0
0
0
0
0
0
10
Cruz Julio
28
0
0
0
0
0
0
20
Gama Gabriel
21
1
89
0
0
0
0
9
Oliveira Miguel
28
1
90
1
0
0
0
18
Ramlli Razimie
33
0
0
0
0
0
0
17
Said Yazid
21
1
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Batista Rui
55
Quảng cáo
Quảng cáo