Dubrava (Bóng đá, Croatia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Dubrava
Sân vận động:
Sportsko rekreacijski Centar Grana Klaka
(Zagreb)
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Mustapic Mario
24
12
1035
0
0
0
0
40
Sarkanj Tin
21
22
1936
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bosnjak Ivan
25
26
2146
3
0
1
1
14
Djokic Antonio
19
2
91
0
0
0
0
15
Dominic Ivan
21
17
935
0
0
3
0
26
Ikenna Clement
21
30
2538
0
0
3
1
3
Jakovljevic Nikola
20
25
1470
0
0
3
0
24
Lekaj Kevin
17
2
91
0
0
0
0
22
Li Sirong
21
8
108
0
0
1
0
5
Ljubanovic Tin
22
11
822
0
0
3
0
2
Palic Josip
23
28
2215
0
0
3
0
6
Palic Toma
22
22
1912
2
0
4
0
21
Posinkovic Luka
20
14
815
1
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dobric Lovro
24
17
1282
0
0
5
0
20
Janjis Robert
29
29
2402
2
0
4
0
17
Juranovic Dragan
30
31
2707
12
0
3
0
7
Kekez Luka
22
24
1212
1
0
5
0
27
Pavlovic Mate
21
18
937
4
0
1
0
16
Tomas Dino
25
10
529
0
0
1
0
36
Vrbancic Luka
18
11
872
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kesse Patrick
25
23
887
3
0
2
0
19
Rauzan Jan
23
16
671
1
0
2
0
18
Tunjic Matija
18
7
242
0
0
1
0
9
Vasilj Jakov
22
5
304
0
0
1
0
11
Vugrinec Noa
21
15
640
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mandic-Jelaska Petra
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Mustapic Mario
24
12
1035
0
0
0
0
40
Sarkanj Tin
21
22
1936
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bosnjak Ivan
25
26
2146
3
0
1
1
14
Djokic Antonio
19
2
91
0
0
0
0
15
Dominic Ivan
21
17
935
0
0
3
0
26
Ikenna Clement
21
30
2538
0
0
3
1
3
Jakovljevic Nikola
20
25
1470
0
0
3
0
16
Knezevic Borna
18
0
0
0
0
0
0
24
Lekaj Kevin
17
2
91
0
0
0
0
22
Li Sirong
21
8
108
0
0
1
0
5
Ljubanovic Tin
22
11
822
0
0
3
0
2
Palic Josip
23
28
2215
0
0
3
0
6
Palic Toma
22
22
1912
2
0
4
0
21
Posinkovic Luka
20
14
815
1
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dobric Lovro
24
17
1282
0
0
5
0
20
Janjis Robert
29
29
2402
2
0
4
0
17
Juranovic Dragan
30
31
2707
12
0
3
0
7
Kekez Luka
22
24
1212
1
0
5
0
27
Pavlovic Mate
21
18
937
4
0
1
0
16
Tomas Dino
25
10
529
0
0
1
0
36
Vrbancic Luka
18
11
872
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kesse Patrick
25
23
887
3
0
2
0
19
Rauzan Jan
23
16
671
1
0
2
0
18
Tunjic Matija
18
7
242
0
0
1
0
9
Vasilj Jakov
22
5
304
0
0
1
0
11
Vugrinec Noa
21
15
640
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mandic-Jelaska Petra
?
Quảng cáo
Quảng cáo