Dumbarton (Bóng đá, Scotland)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Dumbarton
Sân vận động:
C&G Systems Stadium
(Dumbarton)
Sức chứa:
2 020
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
League One
Scottish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hogarth Jay
20
18
1620
0
0
0
0
1
Long Brett
27
14
1260
0
0
1
0
19
O'Neil Patrick
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Crighton Sean
34
33
2878
2
0
5
0
5
Durnan Mark
31
19
1643
0
0
1
0
2
Lynas Aron
28
24
1815
2
1
5
0
21
Newbury Cian
18
19
1598
0
0
4
0
12
Pignatiello Carlo
24
33
2658
2
1
5
1
14
Wallace Anthony
33
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blair Ryan
28
27
1615
3
0
6
1
18
Gray Finlay
22
32
2267
4
4
6
1
28
Lennon Gallagher
18
17
1530
1
0
2
0
4
Malcolm Blair
27
28
1910
1
0
6
0
15
Vata Luca
18
1
12
0
0
0
0
14
Wallace Tony
33
34
2258
11
5
3
0
20
Wilson Callum
24
6
290
0
0
0
0
8
Wilson David
29
27
1444
2
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Graham James
19
9
210
2
0
0
0
10
Healy Aaron
21
10
354
0
1
1
0
17
Hilton James
26
31
1667
5
5
6
0
27
Kelly Marc
26
11
443
1
0
2
0
11
MacLean Ross
27
15
568
3
0
2
0
7
Orsi Kalvin
27
28
1638
1
3
1
0
23
Ruth Michael
22
33
2441
9
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farrell Stevie
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hogarth Jay
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Crighton Sean
34
1
90
0
0
0
0
5
Durnan Mark
31
1
90
0
0
0
0
21
Newbury Cian
18
1
90
0
0
0
0
12
Pignatiello Carlo
24
1
90
0
0
0
0
14
Wallace Anthony
33
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gray Finlay
22
1
90
0
0
0
0
28
Lennon Gallagher
18
1
90
0
0
0
0
8
Wilson David
29
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Graham James
19
1
8
0
0
0
0
17
Hilton James
26
1
70
1
0
0
0
7
Orsi Kalvin
27
1
83
0
1
0
0
23
Ruth Michael
22
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farrell Stevie
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Long Brett
27
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Crighton Sean
34
2
210
0
0
0
0
2
Lynas Aron
28
2
124
0
0
1
0
12
Pignatiello Carlo
24
2
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blair Ryan
28
1
90
0
0
0
0
18
Gray Finlay
22
2
210
1
1
0
0
4
Malcolm Blair
27
2
167
0
0
0
0
14
Wallace Tony
33
3
156
1
0
0
0
8
Wilson David
29
2
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hilton James
26
2
112
1
0
0
0
11
MacLean Ross
27
1
44
0
0
1
0
7
Orsi Kalvin
27
2
207
0
0
0
0
23
Ruth Michael
22
3
200
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farrell Stevie
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hogarth Jay
20
19
1710
0
0
0
0
1
Long Brett
27
15
1380
0
0
1
0
19
O'Neil Patrick
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Crighton Sean
34
36
3178
2
0
5
0
5
Durnan Mark
31
20
1733
0
0
1
0
2
Lynas Aron
28
26
1939
2
1
6
0
21
Newbury Cian
18
20
1688
0
0
4
0
12
Pignatiello Carlo
24
36
2958
2
1
6
1
14
Wallace Anthony
33
2
151
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blair Ryan
28
28
1705
3
0
6
1
18
Gray Finlay
22
35
2567
5
5
6
1
28
Lennon Gallagher
18
18
1620
1
0
2
0
4
Malcolm Blair
27
30
2077
1
0
6
0
15
Vata Luca
18
1
12
0
0
0
0
14
Wallace Tony
33
37
2414
12
5
3
0
20
Wilson Callum
24
6
290
0
0
0
0
8
Wilson David
29
30
1520
2
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Graham James
19
10
218
2
0
0
0
10
Healy Aaron
21
10
354
0
1
1
0
17
Hilton James
26
34
1849
7
5
6
0
27
Kelly Marc
26
11
443
1
0
2
0
11
MacLean Ross
27
16
612
3
0
3
0
7
Orsi Kalvin
27
31
1928
1
4
1
0
23
Ruth Michael
22
37
2731
13
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farrell Stevie
51
Quảng cáo
Quảng cáo