Dusseldorf (Bóng đá, Đức)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Dusseldorf
Sân vận động:
Merkur Spiel-Arena
(Düsseldorf)
Sức chứa:
54 600
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kastenmeier Florian
26
31
2790
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hoffmann Andre
31
11
825
1
0
1
0
15
Oberdorf Tim
27
20
1167
0
1
1
0
5
Quarshie Joshua
19
7
460
0
0
2
0
20
Siebert Jamil
22
23
1690
1
1
5
0
2
Uchino Takashi
23
15
297
1
0
3
0
25
Zimmermann Matthias
31
22
1924
1
5
3
1
30
de Wijs Jordy
29
26
1886
2
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bunk Daniel
Chấn thương Xương quai xanh
20
1
1
0
0
0
0
6
Engelhardt Yannik
23
28
2389
3
2
8
0
34
Gavory Nicolas
29
23
1372
0
4
3
0
8
Johannesson Isak
21
26
1995
3
5
5
0
11
Klaus Felix
31
28
2087
6
2
5
0
43
Manu King Samuel
?
5
22
0
0
0
0
31
Sobottka Marcel
30
11
516
0
0
2
0
46
Suso Sima
18
3
39
0
0
0
0
4
Tanaka Ao
25
27
2028
7
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Appelkamp Shinta
23
22
1510
3
10
0
0
22
Daferner Christoph
26
11
385
0
1
0
0
19
Iyoha Emmanuel
26
22
1718
1
0
4
0
27
Jastrzembski Dennis
24
20
582
1
3
2
0
36
Mustapha Suliman
22
8
268
2
0
1
0
18
Niemiec Jona
22
25
676
3
2
2
0
7
Tzolis Christos
22
27
2120
18
6
5
0
9
Vermeij Vincent
29
28
1697
10
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thioune Daniel
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kastenmeier Florian
26
3
300
0
0
0
0
1
Niemczycki Karol
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hoffmann Andre
31
3
256
0
0
2
0
15
Oberdorf Tim
27
3
300
0
0
0
0
5
Quarshie Joshua
19
2
75
0
0
0
0
20
Siebert Jamil
22
4
390
0
0
2
0
2
Uchino Takashi
23
3
208
0
0
1
0
25
Zimmermann Matthias
31
3
195
0
0
0
0
30
de Wijs Jordy
29
2
181
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Engelhardt Yannik
23
5
479
0
0
1
0
34
Gavory Nicolas
29
2
210
0
0
0
0
8
Johannesson Isak
21
5
296
3
4
1
0
11
Klaus Felix
31
5
378
1
2
0
0
31
Sobottka Marcel
30
3
111
0
1
1
0
46
Suso Sima
18
1
3
0
0
0
0
4
Tanaka Ao
25
4
415
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Appelkamp Shinta
23
2
180
0
0
0
0
45
Corsten Tim
22
1
5
0
0
0
0
22
Daferner Christoph
26
1
53
0
0
0
0
19
Iyoha Emmanuel
26
5
335
0
0
0
0
27
Jastrzembski Dennis
24
3
51
1
0
0
0
36
Mustapha Suliman
22
1
65
0
0
0
0
18
Niemiec Jona
22
4
113
2
0
0
0
7
Tzolis Christos
22
5
444
2
1
1
0
9
Vermeij Vincent
29
5
356
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thioune Daniel
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Czako Milan
18
0
0
0
0
0
0
21
Gorka Dennis
22
0
0
0
0
0
0
33
Kastenmeier Florian
26
34
3090
0
0
2
0
1
Niemczycki Karol
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hoffmann Andre
31
14
1081
1
0
3
0
15
Oberdorf Tim
27
23
1467
0
1
1
0
5
Quarshie Joshua
19
9
535
0
0
2
0
20
Siebert Jamil
22
27
2080
1
1
7
0
2
Uchino Takashi
23
18
505
1
0
4
0
25
Zimmermann Matthias
31
25
2119
1
5
3
1
30
de Wijs Jordy
29
28
2067
2
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bunk Daniel
Chấn thương Xương quai xanh
20
1
1
0
0
0
0
6
Engelhardt Yannik
23
33
2868
3
2
9
0
34
Gavory Nicolas
29
25
1582
0
4
3
0
8
Johannesson Isak
21
31
2291
6
9
6
0
11
Klaus Felix
31
33
2465
7
4
5
0
Majetic Luca
?
0
0
0
0
0
0
43
Manu King Samuel
?
5
22
0
0
0
0
31
Sobottka Marcel
30
14
627
0
1
3
0
46
Suso Sima
18
4
42
0
0
0
0
4
Tanaka Ao
25
31
2443
8
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Appelkamp Shinta
23
24
1690
3
10
0
0
44
Bird Robin
22
0
0
0
0
0
0
45
Corsten Tim
22
1
5
0
0
0
0
22
Daferner Christoph
26
12
438
0
1
0
0
19
Iyoha Emmanuel
26
27
2053
1
0
4
0
27
Jastrzembski Dennis
24
23
633
2
3
2
0
14
Knappe Davino
21
0
0
0
0
0
0
36
Mustapha Suliman
22
9
333
2
0
1
0
18
Niemiec Jona
22
29
789
5
2
2
0
7
Tzolis Christos
22
32
2564
20
7
6
0
9
Vermeij Vincent
29
33
2053
12
3
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thioune Daniel
49
Quảng cáo
Quảng cáo