Edinburgh City (Bóng đá, Scotland)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Edinburgh City
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
McNeil Andrew
23
9
810
0
0
0
0
25
Quate Cameron
23
1
22
0
0
0
0
14
Robertson Liam
?
3
35
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ewen Kelsey
19
32
2749
0
0
4
0
24
Mair Struan
19
15
573
0
0
0
0
3
Mitchell Quinn
20
18
1520
0
0
1
0
6
Parker Liam
19
17
1530
0
0
4
0
22
Pitt Callum
20
14
298
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Deane Frankie
19
10
711
1
0
4
1
20
Devine Brodie
20
14
487
0
0
4
1
9
Dublin Green Sokari
?
1
54
0
0
0
0
4
Flatman Callum
20
14
1260
1
0
5
0
8
Marshall Findlay
18
15
1295
3
1
3
0
16
McConnell Jamie
20
1
30
0
0
1
0
20
McNamara Cai
18
23
668
0
1
5
0
14
Waller Aaron
?
2
34
0
0
1
0
10
Wilson Callum
20
15
1149
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Faye Alieu
33
17
1401
1
1
3
0
9
McDonald Oliver
24
16
1265
4
2
1
0
9
Ouzy
29
4
320
3
0
1
0
11
Sambou Momodou
?
18
1214
1
1
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Izatt Dylin
?
0
0
0
0
0
0
13
McNeil Andrew
23
9
810
0
0
0
0
25
Quate Cameron
23
1
22
0
0
0
0
14
Robertson Liam
?
3
35
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ewen Kelsey
19
32
2749
0
0
4
0
24
Mair Struan
19
15
573
0
0
0
0
3
Mitchell Quinn
20
18
1520
0
0
1
0
6
Parker Liam
19
17
1530
0
0
4
0
22
Pitt Callum
20
14
298
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Deane Frankie
19
10
711
1
0
4
1
20
Devine Brodie
20
14
487
0
0
4
1
9
Dublin Green Sokari
?
1
54
0
0
0
0
4
Flatman Callum
20
14
1260
1
0
5
0
8
Marshall Findlay
18
15
1295
3
1
3
0
16
McConnell Jamie
20
1
30
0
0
1
0
20
McNamara Cai
18
23
668
0
1
5
0
14
Waller Aaron
?
2
34
0
0
1
0
10
Wilson Callum
20
15
1149
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Faye Alieu
33
17
1401
1
1
3
0
9
McDonald Oliver
24
16
1265
4
2
1
0
9
Ouzy
29
4
320
3
0
1
0
11
Sambou Momodou
?
18
1214
1
1
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo