El Daklyeh (Bóng đá, Ai Cập)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
El Daklyeh
Sân vận động:
Police Academy Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Magdy Mohamed
29
13
1157
0
0
2
0
16
Mostafa Ramadan
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
El Henawy Moaz
34
12
925
1
0
1
0
15
Emad Ahmed
28
18
1467
0
0
5
0
12
Mansour Mahmoud
35
9
515
0
0
0
0
27
Saber Mahmoud
22
14
1026
0
0
2
0
17
Samir Ehab
30
20
1623
1
0
2
0
77
Semida Abdo
20
7
494
0
0
1
0
2
Yehia Karim
26
23
1956
1
1
4
0
14
Ziad Tarek
23
11
368
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdelnaim Islam
31
11
702
1
0
2
0
4
Abdelrahman Ramadan
23
1
12
0
0
0
0
28
Afli Achref
26
9
415
0
0
0
0
21
Ali Anas
27
8
396
0
1
1
0
25
Chimezie Kelechi
23
16
1285
0
0
2
0
7
Dabo Sherif
30
7
390
0
0
1
0
11
El Zahdi Ali
28
9
325
0
0
0
0
19
Gharib Ahmed
22
14
775
1
0
2
0
19
Gharib Mohamed
32
1
25
0
0
0
0
33
Hamed Adham
23
6
467
0
0
3
0
8
Hassan Mahmoud Abdel Aziz
32
10
765
0
0
1
0
6
Hassouna Mahmoud
29
23
1945
0
0
3
0
20
Kyambadde Allan
28
14
1044
2
0
2
0
22
Shadad Ahmed
22
9
281
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Akinmola Kelvin
18
6
320
0
1
0
0
8
Al-Attar Mohammad
25
6
118
0
0
1
0
30
Alfred Funom
23
16
838
1
0
3
0
35
El Zarif Mohamed
21
8
235
0
0
1
0
9
Fawzy Mostafa
24
8
459
0
0
1
0
44
Marazik Mohamed
?
1
1
0
0
0
0
74
Ouka Mahmoud
21
5
248
0
0
0
0
31
Tunji Yusuf
21
11
494
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel Bakki Hany
?
Abdelmonem Ahmed
51
Merazik Eid
?
Shaaban Haitham
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Magdy Mohamed
29
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Emad Ahmed
28
3
270
0
0
0
0
27
Saber Mahmoud
22
3
270
0
0
2
0
17
Samir Ehab
30
3
270
0
0
0
0
2
Yehia Karim
26
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdelrahman Ramadan
23
2
91
0
0
0
0
28
Afli Achref
26
1
20
0
0
0
0
25
Chimezie Kelechi
23
2
180
0
0
0
0
11
El Zahdi Ali
28
2
96
0
0
0
0
19
Gharib Ahmed
22
3
219
0
0
0
0
6
Hassouna Mahmoud
29
3
270
0
0
1
0
20
Kyambadde Allan
28
3
270
0
0
1
0
22
Shadad Ahmed
22
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alfred Funom
23
3
162
1
0
0
0
35
El Zarif Mohamed
21
1
24
0
0
1
0
31
Tunji Yusuf
21
2
114
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel Bakki Hany
?
Abdelmonem Ahmed
51
Merazik Eid
?
Shaaban Haitham
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Magdy Mohamed
29
16
1427
0
0
3
0
16
Mostafa Ramadan
25
1
90
0
0
0
0
79
Omar Nour
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
El Henawy Moaz
34
12
925
1
0
1
0
15
Emad Ahmed
28
21
1737
0
0
5
0
12
Mansour Mahmoud
35
9
515
0
0
0
0
32
Moataz Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
27
Saber Mahmoud
22
17
1296
0
0
4
0
17
Samir Ehab
30
23
1893
1
0
2
0
77
Semida Abdo
20
7
494
0
0
1
0
2
Yehia Karim
26
26
2226
1
1
4
0
14
Ziad Tarek
23
11
368
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdelnaim Islam
31
11
702
1
0
2
0
4
Abdelrahman Ramadan
23
3
103
0
0
0
0
28
Afli Achref
26
10
435
0
0
0
0
21
Ali Anas
27
8
396
0
1
1
0
25
Chimezie Kelechi
23
18
1465
0
0
2
0
7
Dabo Sherif
30
7
390
0
0
1
0
11
El Zahdi Ali
28
11
421
0
0
0
0
19
Gharib Ahmed
22
17
994
1
0
2
0
19
Gharib Mohamed
32
1
25
0
0
0
0
70
Hamdy Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
33
Hamed Adham
23
6
467
0
0
3
0
8
Hassan Mahmoud Abdel Aziz
32
10
765
0
0
1
0
6
Hassouna Mahmoud
29
26
2215
0
0
4
0
20
Kyambadde Allan
28
17
1314
2
0
3
0
37
Montasser Gamal
21
0
0
0
0
0
0
22
Shadad Ahmed
22
10
306
0
0
2
0
19
Tarek Ziad
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Akinmola Kelvin
18
6
320
0
1
0
0
23
Akinyoola Samson
24
0
0
0
0
0
0
8
Al-Attar Mohammad
25
6
118
0
0
1
0
30
Alfred Funom
23
19
1000
2
0
3
0
44
Ashraf Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
35
El Zarif Mohamed
21
9
259
0
0
2
0
9
Fawzy Mostafa
24
8
459
0
0
1
0
44
Marazik Mohamed
?
1
1
0
0
0
0
74
Ouka Mahmoud
21
5
248
0
0
0
0
32
Sharkia Mahmoud
21
0
0
0
0
0
0
31
Tunji Yusuf
21
13
608
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel Bakki Hany
?
Abdelmonem Ahmed
51
Merazik Eid
?
Shaaban Haitham
?
Quảng cáo
Quảng cáo