FC Emmen (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
FC Emmen
Sân vận động:
De Oude Meerdijk
(Emmen)
Sức chứa:
8 309
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hoekstra Jan
25
25
2250
0
0
3
0
1
Oelschlagel Eric
28
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Burnet Lorenzo
33
15
892
0
0
1
0
24
Dirksen Julius
21
34
2589
0
1
5
1
23
Hammouti Faris
27
2
55
0
0
0
0
3
Hardeveld Jeff
29
33
2538
1
3
7
0
13
Heylen Michael
30
22
1658
1
0
5
0
2
Schouten Robin
26
19
1250
0
0
2
0
14
Vos Dennis
22
26
1522
0
0
7
0
4
te Wierik Mike
31
33
2754
2
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bernadou Lucas
23
33
2353
1
1
2
0
12
Buffonge DJ
25
1
4
0
0
0
0
15
Hekkert Jorn
?
1
4
0
0
0
0
6
Kieftenbeld Maikel
33
29
1711
3
1
6
1
19
Scholte Ben
22
34
1606
6
4
4
1
25
Smeets Jorrit
29
23
1217
1
2
2
0
10
Ubbink Desley
30
31
2192
5
6
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Besuijen Vicente
23
15
1093
5
1
1
0
21
Brouwer Patrick
23
32
1312
4
3
4
0
17
Huijzer Jasper
20
1
7
0
0
0
0
29
Konings Joey
26
34
1826
5
4
2
0
11
Mpindi Landu Chardi
23
10
558
0
1
0
0
9
Parzyszek Piotr
30
35
2347
9
4
1
0
28
Pouwels Maarten
25
10
209
1
1
0
0
17
Van Hoeven Bradly
24
12
601
2
3
0
0
27
Younan George
20
1
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arts Alfons
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Oelschlagel Eric
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Burnet Lorenzo
33
1
45
0
0
0
0
3
Hardeveld Jeff
29
1
46
0
0
0
0
13
Heylen Michael
30
1
90
0
0
0
0
2
Schouten Robin
26
1
90
0
0
0
0
14
Vos Dennis
22
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kieftenbeld Maikel
33
1
90
0
0
0
0
19
Scholte Ben
22
1
79
0
0
0
0
25
Smeets Jorrit
29
1
90
0
0
0
0
10
Ubbink Desley
30
1
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Brouwer Patrick
23
1
12
0
0
0
0
17
Huijzer Jasper
20
1
12
0
0
0
0
9
Parzyszek Piotr
30
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arts Alfons
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hoekstra Jan
25
25
2250
0
0
3
0
1
Oelschlagel Eric
28
14
1260
0
0
0
0
16
van Dorp Kyan
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bolk Gijs
19
0
0
0
0
0
0
18
Burnet Lorenzo
33
16
937
0
0
1
0
24
Dirksen Julius
21
34
2589
0
1
5
1
23
Hammouti Faris
27
2
55
0
0
0
0
3
Hardeveld Jeff
29
34
2584
1
3
7
0
13
Heylen Michael
30
23
1748
1
0
5
0
2
Schouten Robin
26
20
1340
0
0
2
0
14
Vos Dennis
22
27
1612
0
0
8
0
4
te Wierik Mike
31
33
2754
2
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bernadou Lucas
23
33
2353
1
1
2
0
12
Buffonge DJ
25
1
4
0
0
0
0
15
Hekkert Jorn
?
1
4
0
0
0
0
6
Kieftenbeld Maikel
33
30
1801
3
1
6
1
19
Scholte Ben
22
35
1685
6
4
4
1
25
Smeets Jorrit
29
24
1307
1
2
2
0
10
Ubbink Desley
30
32
2271
5
6
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Besuijen Vicente
23
15
1093
5
1
1
0
21
Brouwer Patrick
23
33
1324
4
3
4
0
17
Huijzer Jasper
20
2
19
0
0
0
0
29
Konings Joey
26
34
1826
5
4
2
0
11
Mpindi Landu Chardi
23
10
558
0
1
0
0
9
Parzyszek Piotr
30
36
2393
9
4
1
0
28
Pouwels Maarten
25
10
209
1
1
0
0
17
Van Hoeven Bradly
24
12
601
2
3
0
0
27
Younan George
20
1
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arts Alfons
?
Quảng cáo
Quảng cáo