Anh U19 Nữ (Bóng đá, châu Âu)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Anh U19 Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Cox Katie
18
0
0
0
0
0
0
30
Poulter Hannah
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aspin Brooke
18
0
0
0
0
0
0
Bose Ria
?
0
0
0
0
0
0
38
Brown Cerys
18
0
0
0
0
0
0
55
Newell Lucy
17
0
0
0
0
0
0
Osborne Jessica
?
0
0
0
0
0
0
25
Rabjohn Evie
19
0
0
0
0
0
0
62
Reid Katie
17
0
0
0
0
0
0
34
Smith Mackenzie
18
0
0
0
0
0
0
29
Ward Mari
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Akpan Ashanti
?
0
0
0
0
0
0
32
Baker Ava
18
0
0
0
0
0
0
23
Collett Megan
18
0
0
0
0
0
0
14
Deering Holly
18
0
0
0
0
0
0
22
Dennis Araya
18
0
0
0
0
0
0
61
Earl Madison
?
0
0
0
0
0
0
16
Ede Grace
18
0
0
0
0
0
0
41
Flannery Keira
18
0
0
0
0
0
0
14
Godfrey Freya
18
0
0
0
0
0
0
21
Guyatt Shauna
19
0
0
0
0
0
0
16
Harbert Laila
17
0
0
0
0
0
0
37
Marley-Paraskevas Lois
?
0
0
0
0
0
0
18
Mullet Georgia
18
0
0
0
0
0
0
17
Potter Alexia
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agyemang Michelle
18
0
0
0
0
0
0
13
Enderby Mia
18
0
0
0
0
0
0
53
Lia Vivienne
17
0
0
0
0
0
0
Murphy Lily
?
0
0
0
0
0
0
17
Pritchard Poppy
18
0
0
0
0
0
0
7
Round Milly
18
0
0
0
0
0
0
25
Watson Katy
18
0
0
0
0
0
0
14
Worsey Louanne
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davis Gemma
?
Merricks Amy
?
Quảng cáo
Quảng cáo