Envigado (Bóng đá, Colombia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Envigado
Sân vận động:
Estadio Polideportivo Sur
(Envigado)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Parra Joan
23
19
1710
0
1
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Arboleda Carlos
37
7
451
0
0
1
0
5
Cadavid Andres
38
12
935
0
0
3
0
28
Chalarca Alejandro
19
1
18
0
0
0
0
15
Cuervo Steven
22
15
1120
1
0
3
1
13
Giraldo Tomas
27
2
149
0
0
1
0
50
Norena Santiago
25
14
1108
0
0
4
0
6
Palacio Julian
20
19
1710
0
0
4
0
2
Palacios Didier
19
4
62
0
0
0
0
33
Tamayo Kevin
24
10
882
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arcila Daniel
22
8
366
0
0
1
1
36
Aristizabal Juan
18
1
9
0
0
1
0
24
Celedon Salas Yilmar Zamir
24
5
196
0
0
3
0
70
Charrupi Mina Felix Eduardo
22
11
728
1
1
3
0
7
Cuesta Baena Juan Manuel
22
12
870
2
0
2
0
34
Diaz Luis
20
19
1420
3
1
0
0
11
Espana Alvarez Rubio Cesar
20
17
882
0
1
4
0
18
Hurtado William
19
14
975
1
3
3
0
14
Jaramillo Felipe
28
16
1358
0
0
4
0
21
Lopez Edison
24
14
591
0
0
4
0
32
Maya Kevin
22
2
164
0
0
1
0
19
Palacios Aly
20
8
209
0
0
0
0
27
Ramirez Nilzo
19
2
42
0
0
1
0
8
Villa Juan
24
14
404
1
1
0
0
29
Zapata Daniel
20
10
331
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Garces Jhord
30
18
1468
5
1
4
1
9
Moreno Murillo Yeison Daniel
27
16
477
1
0
0
0
20
Paternina Camilo
23
2
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Alexis
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Parra Joan
23
19
1710
0
1
4
0
88
Tovar Escalante Andres Felipe
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Arboleda Carlos
37
7
451
0
0
1
0
5
Cadavid Andres
38
12
935
0
0
3
0
28
Chalarca Alejandro
19
1
18
0
0
0
0
15
Cuervo Steven
22
15
1120
1
0
3
1
13
Giraldo Tomas
27
2
149
0
0
1
0
50
Norena Santiago
25
14
1108
0
0
4
0
6
Palacio Julian
20
19
1710
0
0
4
0
2
Palacios Didier
19
4
62
0
0
0
0
33
Tamayo Kevin
24
10
882
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arcila Daniel
22
8
366
0
0
1
1
36
Aristizabal Juan
18
1
9
0
0
1
0
24
Celedon Salas Yilmar Zamir
24
5
196
0
0
3
0
70
Charrupi Mina Felix Eduardo
22
11
728
1
1
3
0
7
Cuesta Baena Juan Manuel
22
12
870
2
0
2
0
34
Diaz Luis
20
19
1420
3
1
0
0
11
Espana Alvarez Rubio Cesar
20
17
882
0
1
4
0
18
Hurtado William
19
14
975
1
3
3
0
14
Jaramillo Felipe
28
16
1358
0
0
4
0
21
Lopez Edison
24
14
591
0
0
4
0
32
Maya Kevin
22
2
164
0
0
1
0
19
Palacios Aly
20
8
209
0
0
0
0
27
Ramirez Nilzo
19
2
42
0
0
1
0
8
Villa Juan
24
14
404
1
1
0
0
29
Zapata Daniel
20
10
331
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Garces Jhord
30
18
1468
5
1
4
1
9
Moreno Murillo Yeison Daniel
27
16
477
1
0
0
0
20
Paternina Camilo
23
2
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Alexis
47
Quảng cáo
Quảng cáo