Guinea Xích đạo (Bóng đá, châu Phi)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Guinea Xích đạo
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Embela Aitor
28
0
0
0
0
0
0
13
Ondo Mangue Marcos Luis
23
0
0
0
0
0
0
1
Oscar Eyama Miguel
25
0
0
0
0
0
0
1
Owono Jesus
23
0
0
0
0
0
0
23
Sapunga Manuel
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akapo Carlos
31
0
0
0
0
0
0
6
Andonis Johnny
19
0
0
0
0
0
0
3
Anieboh Marvin
26
0
0
0
0
0
0
16
Coco Saul
25
0
0
0
0
0
0
5
Cosme
34
0
0
0
0
0
0
3
Esono Vicente
21
0
0
0
0
0
0
20
Jose Elo
23
0
0
0
0
0
0
2
Messeguer Union Luis Alberto
?
0
0
0
0
0
0
22
Mum Boho Javier
23
0
0
0
0
0
0
11
Ndong Basilio
25
0
0
0
0
0
0
2
Nguema Marcelo Asumu
32
0
0
0
0
0
0
20
Nsue Rafael
?
0
0
0
0
0
0
12
Ondo Charles
20
0
0
0
0
0
0
21
Orozco Esteban
26
0
0
0
0
0
0
3
Richi
?
0
0
0
0
0
0
9
Salomon Obama
24
0
0
0
0
0
0
2
Senra Nestor
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Balboa Alex
23
0
0
0
0
0
0
4
Bikoro Federico
28
0
0
0
0
0
0
8
Buyla Jannick
25
0
0
0
0
0
0
22
Ganet Pablo
29
0
0
0
0
0
0
17
Gerardo
22
0
0
0
0
0
0
7
Machin Jose
Chấn thương
27
0
0
0
0
0
0
5
Mascarell Omar
31
0
0
0
0
0
0
17
Miranda Josete
25
0
0
0
0
0
0
25
Nsue Federico
27
0
0
0
0
0
0
14
Obiang Pedro
32
0
0
0
0
0
0
4
Sipi Jose Fidel
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Asue Luis
21
0
0
0
0
0
0
21
Ebea Cristian
23
0
0
0
0
0
0
18
Ela Noe
21
0
0
0
0
0
0
20
Eneme Santiago
23
0
0
0
0
0
0
18
Hanza Dorian
23
0
0
0
0
0
0
7
Lopez Elo Joan
25
0
0
0
0
0
0
27
Mbengono Asu Pedro Oba
28
0
0
0
0
0
0
26
Nabil Jose
18
0
0
0
0
0
0
10
Nsue Emilio
34
0
0
0
0
0
0
6
Salvador Iban
28
0
0
0
0
0
0
9
Siafa Oscar
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Obiang Bicogo Juan Micha
48
Quảng cáo
Quảng cáo