Estoril (Bóng đá, Bồ Đào Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Estoril
Sân vận động:
Estádio António Coimbra da Mota
Sức chứa:
5 100
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Figueira Daniel
25
11
990
0
0
1
0
31
Marcelo Carne
34
21
1890
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alvaro Pedro
24
18
1620
0
0
6
1
13
Joao Basso
27
12
1029
1
0
2
0
22
Mangala Eliaquim
33
15
1025
1
0
3
0
2
Parra Raul
24
12
567
1
0
1
0
79
Pina Wagner
21
20
974
0
0
3
0
3
Vital Bernardo
23
28
2467
1
0
5
1
5
Volnei Feltes
24
20
1392
0
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Costa da Silva Michel
22
6
140
0
0
0
0
82
Fernandes Mateus
19
27
2153
1
2
6
0
10
Guitane Rafik
24
31
2540
5
3
0
0
8
Holsgrove Jordan
Chấn thương
24
15
1171
2
2
6
1
20
Joao Carlos
29
18
272
1
0
3
0
29
Jovic Nemanja
Chấn thương đầu gối
21
3
15
0
0
0
0
33
Marques Joao
22
31
1895
5
5
8
0
64
Ndiaye Mor
23
8
251
0
0
2
0
7
Vinicius Zanocelo
23
14
1032
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Araujo Tiago
23
29
2263
2
1
4
0
11
Cassiano
34
28
1556
7
3
2
0
98
Garcia Andrade Fabricio
23
8
233
2
0
0
0
21
Gomes Rodrigo
20
28
2272
7
7
5
1
91
Heriberto Tavares
27
31
1255
2
0
5
0
9
Marques Alejandro
23
29
1273
9
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seabra Vasco
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Figueira Daniel
25
5
448
0
0
1
0
31
Marcelo Carne
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alvaro Pedro
24
5
350
0
0
1
0
24
Dicke Finn
19
2
158
0
0
0
0
22
Mangala Eliaquim
33
3
247
0
0
1
0
2
Parra Raul
24
1
90
0
0
0
0
79
Pina Wagner
21
4
322
0
0
2
0
3
Vital Bernardo
23
6
474
0
0
0
0
5
Volnei Feltes
24
6
383
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Fernandes Mateus
19
4
320
0
0
2
0
10
Guitane Rafik
24
5
241
2
0
1
0
8
Holsgrove Jordan
Chấn thương
24
1
31
0
0
0
0
20
Joao Carlos
29
4
90
3
0
0
0
33
Marques Joao
22
6
370
1
0
1
0
64
Ndiaye Mor
23
2
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Araujo Tiago
23
6
403
1
0
2
0
11
Cassiano
34
6
441
4
0
0
0
21
Gomes Rodrigo
20
3
257
0
0
0
0
91
Heriberto Tavares
27
6
422
1
0
1
0
9
Marques Alejandro
23
3
114
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seabra Vasco
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Figueira Daniel
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alvaro Pedro
24
3
270
0
0
1
0
22
Mangala Eliaquim
33
2
68
0
0
0
0
2
Parra Raul
24
2
116
0
0
0
0
79
Pina Wagner
21
3
117
0
0
0
0
3
Vital Bernardo
23
3
204
1
0
0
0
5
Volnei Feltes
24
2
155
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Fernandes Mateus
19
3
199
0
0
0
0
10
Guitane Rafik
24
3
92
0
0
0
0
8
Holsgrove Jordan
Chấn thương
24
3
225
0
0
0
0
20
Joao Carlos
29
1
15
1
0
0
0
33
Marques Joao
22
3
188
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Araujo Tiago
23
3
201
0
0
1
0
11
Cassiano
34
2
87
1
0
0
0
21
Gomes Rodrigo
20
3
236
2
0
0
0
91
Heriberto Tavares
27
3
234
1
0
1
0
9
Marques Alejandro
23
3
171
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seabra Vasco
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Alan Gobetti
23
0
0
0
0
0
0
99
Figueira Daniel
25
19
1708
0
0
2
0
31
Marcelo Carne
34
22
1980
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alvaro Pedro
24
26
2240
0
0
8
1
24
Dicke Finn
19
2
158
0
0
0
0
13
Joao Basso
27
12
1029
1
0
2
0
22
Mangala Eliaquim
33
20
1340
1
0
4
0
2
Parra Raul
24
15
773
1
0
1
0
79
Pina Wagner
21
27
1413
0
0
5
0
17
Sy Harouna
28
0
0
0
0
0
0
3
Vital Bernardo
23
37
3145
2
0
5
1
5
Volnei Feltes
24
28
1930
1
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Costa da Silva Michel
22
6
140
0
0
0
0
82
Fernandes Mateus
19
34
2672
1
2
8
0
10
Guitane Rafik
24
39
2873
7
3
1
0
8
Holsgrove Jordan
Chấn thương
24
19
1427
2
2
6
1
20
Joao Carlos
29
23
377
5
0
3
0
29
Jovic Nemanja
Chấn thương đầu gối
21
3
15
0
0
0
0
33
Marques Joao
22
40
2453
6
5
11
0
64
Ndiaye Mor
23
10
283
0
0
2
0
7
Vinicius Zanocelo
23
14
1032
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Araujo Tiago
23
38
2867
3
1
7
0
11
Cassiano
34
36
2084
12
3
2
0
98
Garcia Andrade Fabricio
23
8
233
2
0
0
0
21
Gomes Rodrigo
20
34
2765
9
7
5
1
91
Heriberto Tavares
27
40
1911
4
0
7
0
9
Marques Alejandro
23
35
1558
10
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seabra Vasco
40
Quảng cáo
Quảng cáo