Estudiantes Merida (Bóng đá, Venezuela)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Venezuela
Estudiantes Merida
Sân vận động:
Estadio Metropolitano de Mérida
Sức chứa:
43 200
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Velasquez Beycker
28
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Acosta Hector
23
3
244
0
0
2
1
18
Chima Jesus
22
12
555
0
2
2
0
23
Del Castillo Galileo
33
11
862
0
0
2
0
3
Marquez Javier
20
5
362
0
0
0
0
6
Prieto Tomas
24
10
831
1
0
4
2
24
Rivas Ronaldo
24
8
658
0
0
2
0
14
Rodriguez Perez Aaron David
20
7
117
0
0
0
0
13
Romero Rodrigo
22
3
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ardila Jose
18
2
33
0
0
1
0
2
Labrador Omar
32
4
239
0
0
2
1
16
Lobo Jesus
22
7
393
0
1
1
0
22
Martinez Devinson
23
7
488
0
1
1
0
30
Montilla Maldonado Jose Antonio
20
6
374
1
1
0
0
5
Ramirez Holguin Wilken Samir
22
11
699
0
0
2
0
8
Ramirez Juan
23
1
13
0
0
0
0
15
Rivas Cristian
27
12
1005
1
0
6
0
21
Yeye
19
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alderete Elias
28
12
969
4
1
3
0
11
Arenas Luis
25
5
123
0
1
2
0
7
Canelon Nestor
32
12
800
2
0
6
0
99
Castrillo Rafael
25
9
346
0
1
0
0
47
Dudu Pedrotti
26
10
635
0
1
0
0
10
Paez Jorge
28
8
491
2
1
0
0
9
Rivas Gamboa Jose Alejandro
25
13
678
3
0
0
0
26
Vargas Daniel
28
4
179
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farias Daniel
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Contreras Rivas David Alejandro
20
0
0
0
0
0
0
12
Pena Aldair
23
0
0
0
0
0
0
1
Velasquez Beycker
28
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Acosta Hector
23
3
244
0
0
2
1
18
Chima Jesus
22
12
555
0
2
2
0
23
Del Castillo Galileo
33
11
862
0
0
2
0
3
Marquez Javier
20
5
362
0
0
0
0
6
Prieto Tomas
24
10
831
1
0
4
2
24
Rivas Ronaldo
24
8
658
0
0
2
0
14
Rodriguez Perez Aaron David
20
7
117
0
0
0
0
13
Romero Rodrigo
22
3
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ardila Jose
18
2
33
0
0
1
0
28
Bastidas Angel
?
0
0
0
0
0
0
2
Labrador Omar
32
4
239
0
0
2
1
16
Lobo Jesus
22
7
393
0
1
1
0
22
Martinez Devinson
23
7
488
0
1
1
0
30
Montilla Maldonado Jose Antonio
20
6
374
1
1
0
0
5
Ramirez Holguin Wilken Samir
22
11
699
0
0
2
0
8
Ramirez Juan
23
1
13
0
0
0
0
15
Rivas Cristian
27
12
1005
1
0
6
0
21
Yeye
19
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alderete Elias
28
12
969
4
1
3
0
11
Arenas Luis
25
5
123
0
1
2
0
7
Canelon Nestor
32
12
800
2
0
6
0
99
Castrillo Rafael
25
9
346
0
1
0
0
47
Dudu Pedrotti
26
10
635
0
1
0
0
10
Paez Jorge
28
8
491
2
1
0
0
9
Rivas Gamboa Jose Alejandro
25
13
678
3
0
0
0
26
Vargas Daniel
28
4
179
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farias Daniel
43
Quảng cáo
Quảng cáo