Ethiopia Nigd Bank (Bóng đá, Ethiopia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
Ethiopia Nigd Bank
Sân vận động:
Addis Abeba Stadium
(Addis Abeba)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Chol Palack
?
1
90
0
0
0
0
30
Getahun Firew
31
24
2149
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Amankwah Caleb
26
16
1440
2
0
0
0
16
Endale Biruk
?
12
1080
0
0
0
0
15
Endale Yohannes
?
13
1107
0
0
0
0
11
Hamid Suleman
26
20
1768
4
0
0
2
2
Jemal Fetudin
?
25
2250
3
0
0
0
23
Legesse Yonas
?
4
281
0
0
0
0
28
Tamirat Tesfaye
?
16
1440
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Basiru Umar
?
26
2250
6
0
0
0
14
Bitsuamlak Biruk
?
1
0
0
0
0
0
10
Fereja Fuad
?
12
964
1
0
0
0
8
Gizawe Bereket
?
16
1377
1
0
0
0
13
Regassa Genanaw
?
5
450
0
0
0
0
17
Shewalem Habtamu
?
12
1054
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ephrem Tamirat
?
12
1080
1
0
0
0
12
Getachew Biniam
?
12
831
4
0
0
0
18
Gidey Addis
28
23
1890
8
0
0
0
21
Jima Kitika
23
25
2060
6
0
0
0
9
Mamush Abel
?
4
360
1
0
0
0
32
Peter Simon
?
13
790
9
0
1
1
27
Yohanis David
?
3
11
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Chol Palack
?
1
90
0
0
0
0
30
Getahun Firew
31
24
2149
0
0
0
1
1
Merne Alazar
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Amankwah Caleb
26
16
1440
2
0
0
0
16
Endale Biruk
?
12
1080
0
0
0
0
15
Endale Yohannes
?
13
1107
0
0
0
0
5
Fikadu Deneke
?
0
0
0
0
0
0
11
Hamid Suleman
26
20
1768
4
0
0
2
2
Jemal Fetudin
?
25
2250
3
0
0
0
23
Legesse Yonas
?
4
281
0
0
0
0
28
Tamirat Tesfaye
?
16
1440
0
0
1
0
19
Tesfaye Temesgen
?
0
0
0
0
0
0
3
Wondimu Kirubel
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Basiru Umar
?
26
2250
6
0
0
0
14
Bitsuamlak Biruk
?
1
0
0
0
0
0
6
Chuhu Samson
?
0
0
0
0
0
0
10
Fereja Fuad
?
12
964
1
0
0
0
8
Gizawe Bereket
?
16
1377
1
0
0
0
41
Mahot Enoch
?
0
0
0
0
0
0
13
Regassa Genanaw
?
5
450
0
0
0
0
17
Shewalem Habtamu
?
12
1054
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdul Murad
?
0
0
0
0
0
0
19
Asfaw Leoulseged
?
0
0
0
0
0
0
7
Ephrem Tamirat
?
12
1080
1
0
0
0
12
Getachew Biniam
?
12
831
4
0
0
0
18
Gidey Addis
28
23
1890
8
0
0
0
21
Jima Kitika
23
25
2060
6
0
0
0
9
Mamush Abel
?
4
360
1
0
0
0
32
Peter Simon
?
13
790
9
0
1
1
27
Yohanis David
?
3
11
2
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo