Ethiopian Insurance (Bóng đá, Ethiopia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
Ethiopian Insurance
Sân vận động:
Addis Abeba Stadium
(Addis Abeba)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nuri Abubakar
?
23
2070
0
0
0
0
16
Shanko Teklemariam
26
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dejene Tekalign
31
9
810
0
0
0
0
5
Hasan Saeed
?
12
1080
0
0
0
0
3
Kassaye Yared
?
23
2066
0
0
0
1
2
Mohammed Abdulkerim
27
22
1980
2
0
0
0
15
Ochenge Benardi
?
15
1350
0
0
0
0
50
Solomon Milion
?
10
900
0
0
1
0
19
Tesfaye Addisu
30
9
810
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ahmed Sofiyan
?
1
90
0
0
0
0
21
Gebreselassie Nigatu
36
13
1170
0
0
0
0
22
Geremew Yonas
?
9
789
0
0
0
0
17
Kebala Mussie
?
2
180
0
0
0
0
7
Mudesir Amir
?
16
1372
2
0
0
0
8
Sherefa Haider
30
7
630
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abdisa Jamal
?
3
125
1
0
0
1
14
Abera Mohammed
?
13
1003
2
0
0
0
25
Chukwuemeka Godson
?
6
540
2
0
0
0
23
Darza Yared
?
11
900
2
0
0
0
9
Dereje Ashebir
?
2
90
1
0
0
0
18
Gezahegn Wogene
?
25
2248
4
0
0
0
24
Kayiwa Allan
26
4
292
4
0
0
0
10
Mulugeta Biruk
?
21
1788
4
0
1
0
8
Olysema Chinedu
?
7
630
0
0
0
0
29
Philip Jerome
24
5
429
1
0
0
0
32
Sani Abubeker
26
8
720
5
0
0
0
6
Washe Mesfin
?
3
183
0
0
0
0
27
Wondimu Abubeker
?
11
990
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Desta George
?
0
0
0
0
0
0
25
Kebede Eshetu
?
0
0
0
0
0
0
1
Nuri Abubakar
?
23
2070
0
0
0
0
16
Shanko Teklemariam
26
3
270
0
0
1
0
13
Yohannes Temesgen
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abera Daniel
?
0
0
0
0
0
0
20
Dejene Tekalign
31
9
810
0
0
0
0
5
Hasan Saeed
?
12
1080
0
0
0
0
3
Kassaye Yared
?
23
2066
0
0
0
1
40
Lule Mataye
?
0
0
0
0
0
0
2
Mohammed Abdulkerim
27
22
1980
2
0
0
0
15
Ochenge Benardi
?
15
1350
0
0
0
0
50
Solomon Milion
?
10
900
0
0
1
0
19
Tesfaye Addisu
30
9
810
0
0
0
0
4
Tute Wancha
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ahmed Sofiyan
?
1
90
0
0
0
0
21
Gebreselassie Nigatu
36
13
1170
0
0
0
0
22
Geremew Yonas
?
9
789
0
0
0
0
28
Getachew Anastias
?
0
0
0
0
0
0
17
Kebala Mussie
?
2
180
0
0
0
0
7
Mudesir Amir
?
16
1372
2
0
0
0
8
Sherefa Haider
30
7
630
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abdisa Jamal
?
3
125
1
0
0
1
14
Abera Mohammed
?
13
1003
2
0
0
0
25
Chukwuemeka Godson
?
6
540
2
0
0
0
23
Darza Yared
?
11
900
2
0
0
0
9
Dereje Ashebir
?
2
90
1
0
0
0
18
Gezahegn Wogene
?
25
2248
4
0
0
0
24
Kayiwa Allan
26
4
292
4
0
0
0
10
Mulugeta Biruk
?
21
1788
4
0
1
0
8
Olysema Chinedu
?
7
630
0
0
0
0
29
Philip Jerome
24
5
429
1
0
0
0
32
Sani Abubeker
26
8
720
5
0
0
0
6
Washe Mesfin
?
3
183
0
0
0
0
27
Wondimu Abubeker
?
11
990
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo