Excelsior Maassluis (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Excelsior Maassluis
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boks Tom
32
12
1080
0
0
1
0
16
Van der Kleij Tobias
22
28
2550
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Heuvelman Darwin
23
30
2298
0
0
2
0
20
Moshtaq Baset
22
11
239
0
0
2
1
21
Overman Gaultier
23
28
2113
0
3
3
0
3
Ringelberg Jorn
21
10
462
0
0
0
0
3
Ringeling Kevin
26
33
2994
1
0
2
0
5
Schippers Vincent
23
26
1769
4
4
8
0
2
Tureaij Calvin
22
34
2370
4
6
3
0
4
Urbanus Gabri
24
29
2071
5
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dercks Kevin
29
36
3013
5
2
8
0
15
Eisden Yael
30
28
1991
0
0
4
0
14
Fonseca Giovanni
25
36
2804
3
4
3
0
19
Haars Jeroen
20
23
1067
2
0
3
0
30
Klaassen Sem
21
1
3
0
0
0
0
6
van den Beemt Nino
29
29
1494
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kellouh Ouanis
22
19
496
0
1
2
0
11
Langedijk Pieter
30
39
2937
8
9
5
0
10
Maatsen Darren
33
20
1408
2
3
1
0
7
Ouali Redouan
25
26
1093
1
1
3
0
27
Plank Devin
22
26
1090
5
0
2
0
9
Wennekers Bram
23
37
2913
11
1
7
1
18
van Delft Dave
22
30
1055
3
1
3
0
30
van Mil Marius
22
4
117
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jacobs Steye
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Van der Kleij Tobias
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Heuvelman Darwin
23
3
97
0
0
0
0
21
Overman Gaultier
23
3
270
0
0
0
0
3
Ringeling Kevin
26
3
270
0
0
0
0
5
Schippers Vincent
23
3
270
0
0
0
0
2
Tureaij Calvin
22
1
77
0
0
1
0
4
Urbanus Gabri
24
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dercks Kevin
29
3
257
1
0
1
0
15
Eisden Yael
30
2
180
0
0
1
0
14
Fonseca Giovanni
25
3
192
1
0
0
0
6
van den Beemt Nino
29
2
111
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Langedijk Pieter
30
3
139
0
0
1
0
10
Maatsen Darren
33
1
65
0
0
0
0
7
Ouali Redouan
25
2
132
1
0
1
0
27
Plank Devin
22
3
86
0
0
2
0
9
Wennekers Bram
23
3
262
0
0
1
0
18
van Delft Dave
22
2
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jacobs Steye
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boks Tom
32
12
1080
0
0
1
0
1
El Fakiri Karim
20
0
0
0
0
0
0
16
Van der Kleij Tobias
22
31
2820
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Heuvelman Darwin
23
33
2395
0
0
2
0
20
Moshtaq Baset
22
11
239
0
0
2
1
21
Overman Gaultier
23
31
2383
0
3
3
0
3
Ringelberg Jorn
21
10
462
0
0
0
0
3
Ringeling Kevin
26
36
3264
1
0
2
0
5
Schippers Vincent
23
29
2039
4
4
8
0
2
Tureaij Calvin
22
35
2447
4
6
4
0
4
Urbanus Gabri
24
32
2341
5
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dercks Kevin
29
39
3270
6
2
9
0
15
Eisden Yael
30
30
2171
0
0
5
0
14
Fonseca Giovanni
25
39
2996
4
4
3
0
19
Haars Jeroen
20
23
1067
2
0
3
0
30
Klaassen Sem
21
1
3
0
0
0
0
6
van den Beemt Nino
29
31
1605
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kellouh Ouanis
22
19
496
0
1
2
0
11
Langedijk Pieter
30
42
3076
8
9
6
0
10
Maatsen Darren
33
21
1473
2
3
1
0
7
Ouali Redouan
25
28
1225
2
1
4
0
27
Plank Devin
22
29
1176
5
0
4
0
9
Wennekers Bram
23
40
3175
11
1
8
1
18
van Delft Dave
22
32
1079
3
1
3
0
30
van Mil Marius
22
4
117
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jacobs Steye
?
Quảng cáo
Quảng cáo