Excelsior (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Excelsior
Sân vận động:
Van Donge & De Roo Stadion
(Rotterdam)
Sức chứa:
4 400
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van Gassel Stijn
27
33
2970
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Horemans Siebe
25
33
2937
3
4
5
1
16
Nieuwpoort Sven
31
22
1473
1
0
2
0
3
Pierie Kik
Chấn thương bàn chân
23
5
296
1
0
0
0
28
Smeulers Ian
24
6
179
0
0
1
0
5
Widell Casper
21
30
2331
1
0
1
0
12
Zagre Arthur
22
27
2234
1
4
6
1
32
de Moes Siem
20
7
295
0
0
3
0
4
el Yaakoubi Redouan
28
26
2175
0
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baas Julian
22
32
2798
3
2
8
0
23
Duijvestijn Lance
25
13
1022
4
5
1
0
10
Goudmijn Kenzo
22
17
1494
0
2
2
0
15
Naujoks Noah
22
22
990
0
1
1
0
8
Sandra Cisse
20
25
1667
1
1
2
0
34
Seymor Serano
Chấn thương
22
9
369
0
0
1
0
35
Udenhout Jeremy
20
2
7
0
0
0
0
29
van Duinen Mike
32
6
79
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Benita Mimeirhel
20
19
860
0
1
2
0
14
Driouech Couhaib
22
25
1895
6
6
4
0
7
Lamprou Lazaros
26
27
1589
6
5
4
1
17
Omorowa Richie
20
21
505
2
2
1
0
9
Parrott Troy
22
24
1514
10
4
2
1
30
Sanches Fernandes Derensili
22
29
1285
2
0
0
0
11
Uddenas Oscar
21
23
471
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dijkhuizen Marinus
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Kuiper Pascal
20
0
0
0
0
0
0
1
van Gassel Stijn
27
33
2970
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Horemans Siebe
25
33
2937
3
4
5
1
16
Nieuwpoort Sven
31
22
1473
1
0
2
0
3
Pierie Kik
Chấn thương bàn chân
23
5
296
1
0
0
0
28
Smeulers Ian
24
6
179
0
0
1
0
5
Widell Casper
21
30
2331
1
0
1
0
12
Zagre Arthur
22
27
2234
1
4
6
1
34
de Almeida Reis Jose
?
0
0
0
0
0
0
32
de Moes Siem
20
7
295
0
0
3
0
4
el Yaakoubi Redouan
28
26
2175
0
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baas Julian
22
32
2798
3
2
8
0
23
Duijvestijn Lance
25
13
1022
4
5
1
0
10
Goudmijn Kenzo
22
17
1494
0
2
2
0
28
Hatenboer Cedric
18
0
0
0
0
0
0
15
Naujoks Noah
22
22
990
0
1
1
0
8
Sandra Cisse
20
25
1667
1
1
2
0
34
Seymor Serano
Chấn thương
22
9
369
0
0
1
0
35
Udenhout Jeremy
20
2
7
0
0
0
0
29
van Duinen Mike
32
6
79
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Benita Mimeirhel
20
19
860
0
1
2
0
21
Donkor Jacky
25
0
0
0
0
0
0
14
Driouech Couhaib
22
25
1895
6
6
4
0
27
Eyongo Raphael
20
0
0
0
0
0
0
7
Lamprou Lazaros
26
27
1589
6
5
4
1
17
Omorowa Richie
20
21
505
2
2
1
0
9
Parrott Troy
22
24
1514
10
4
2
1
30
Sanches Fernandes Derensili
22
29
1285
2
0
0
0
11
Uddenas Oscar
21
23
471
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dijkhuizen Marinus
52
Quảng cáo
Quảng cáo