Express (Bóng đá, Uganda)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uganda
Express
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abubaker Yunus
?
7
589
0
0
1
0
5
Kabogoza Andrew
?
2
91
0
0
0
0
1
Kimera Abdul
?
18
1572
0
0
0
0
14
Otim Denis
24
7
493
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kaggwa Andrew
30
17
1239
0
0
1
0
23
Lumu Isa Muzeeyi
29
23
2029
0
0
4
0
16
Mafumu Dawson
?
8
632
1
0
0
0
4
Ssekimbegga Kevin
22
8
610
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aguocha Jonathan
?
5
223
0
0
2
1
25
Asiimwe John
?
8
575
1
0
1
0
25
Asiimwe Kenneth
?
5
192
0
0
1
0
9
Batte Seif
31
8
254
0
0
2
0
10
Kawooya Andrew
21
10
522
1
0
0
0
14
Kawooya Arcel Nkomba Yusuf
?
8
231
0
0
0
0
17
Mugerwa Yasser
30
3
97
1
0
0
0
21
Musoke Joshua
26
8
536
2
0
0
0
22
Muwanguzi Abbel
?
4
183
0
0
2
0
4
Ngoobi Derrick
?
8
594
1
0
1
0
29
Ssebandeke Eddy
?
17
703
0
0
0
0
27
Ssenfuma Steven
?
14
805
1
0
3
0
26
Wasswa Emmanuel
31
15
1254
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kaggwa Pius
23
1
90
0
0
0
0
12
Katumba Edgar
?
5
106
0
0
0
0
28
Mbazira Simon
?
3
218
0
0
0
0
20
Oshaba Marvin
?
19
742
1
0
2
0
7
Ssali Thierry
20
19
1310
3
0
1
0
11
Ssenoga Muhammad Kagawa
23
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abubaker Yunus
?
7
589
0
0
1
0
5
Kabogoza Andrew
?
2
91
0
0
0
0
1
Kimera Abdul
?
18
1572
0
0
0
0
14
Otim Denis
24
7
493
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kaggwa Andrew
30
17
1239
0
0
1
0
23
Lumu Isa Muzeeyi
29
23
2029
0
0
4
0
16
Mafumu Dawson
?
8
632
1
0
0
0
4
Ssekimbegga Kevin
22
8
610
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aguocha Jonathan
?
5
223
0
0
2
1
25
Asiimwe John
?
8
575
1
0
1
0
25
Asiimwe Kenneth
?
5
192
0
0
1
0
9
Batte Seif
31
8
254
0
0
2
0
10
Kawooya Andrew
21
10
522
1
0
0
0
14
Kawooya Arcel Nkomba Yusuf
?
8
231
0
0
0
0
17
Mugerwa Yasser
30
3
97
1
0
0
0
21
Musoke Joshua
26
8
536
2
0
0
0
22
Muwanguzi Abbel
?
4
183
0
0
2
0
4
Ngoobi Derrick
?
8
594
1
0
1
0
29
Ssebandeke Eddy
?
17
703
0
0
0
0
27
Ssenfuma Steven
?
14
805
1
0
3
0
26
Wasswa Emmanuel
31
15
1254
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kaggwa Pius
23
1
90
0
0
0
0
12
Katumba Edgar
?
5
106
0
0
0
0
28
Mbazira Simon
?
3
218
0
0
0
0
20
Oshaba Marvin
?
19
742
1
0
2
0
7
Ssali Thierry
20
19
1310
3
0
1
0
11
Ssenoga Muhammad Kagawa
23
1
90
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo