FBC Melgar (Bóng đá, Peru)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
FBC Melgar
Sân vận động:
Estadio Monumental Virgen de Chapi
(Arequipa)
Sức chứa:
60 370
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caceda Carlos
32
13
1170
0
0
1
0
1
Farro Ricardo
39
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Diarte Lucas
30
3
206
0
0
0
0
2
Galeano Leonel
32
13
1111
0
0
3
0
6
Gonzalez Leonel
30
11
978
0
0
2
1
33
Lazo Matias
20
12
719
0
0
3
0
4
Ramos Elias
25
12
826
0
0
1
0
19
Reyna Lea Paolo Alessandro
22
9
631
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Archimbaud Jean
29
11
686
3
1
2
0
28
Arias Alexis
28
11
374
1
1
1
0
27
Bernaola Gian
18
2
18
0
0
0
0
26
Cabrera Nakamura Kenji Giovanni
21
10
442
2
1
0
0
90
Lavandeira Hernandez Pablo Damian
33
9
299
1
0
2
0
10
Martinez Tomas
29
14
1022
3
2
1
0
8
Orzan Horacio
36
11
990
0
0
4
1
20
Sandoval Kevin
27
6
205
0
0
0
0
24
Tandazo Walter
23
12
559
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aguinaga Abraham
21
1
5
0
0
0
0
11
Blando Brian
29
13
694
1
0
3
0
7
Bordacahar Cristian
32
13
1112
3
5
2
0
16
Caceres Jefferson
21
8
235
1
3
2
0
14
Cavero Sebastian
21
7
390
0
1
1
0
9
Cuesta Bernardo
35
13
1106
8
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheco Marco
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caceda Carlos
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Diarte Lucas
30
2
139
0
0
0
0
2
Galeano Leonel
32
2
180
0
0
1
0
6
Gonzalez Leonel
30
2
180
0
0
1
0
4
Ramos Elias
25
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Archimbaud Jean
29
1
73
0
0
0
0
28
Arias Alexis
28
2
121
0
0
1
0
27
Bernaola Gian
18
1
18
0
0
0
0
26
Cabrera Nakamura Kenji Giovanni
21
1
31
0
0
2
1
90
Lavandeira Hernandez Pablo Damian
33
2
148
0
0
0
0
10
Martinez Tomas
29
2
163
0
0
0
0
8
Orzan Horacio
36
2
180
0
0
0
0
20
Sandoval Kevin
27
1
10
0
0
0
0
24
Tandazo Walter
23
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Blando Brian
29
2
46
0
0
0
0
7
Bordacahar Cristian
32
2
180
1
0
0
0
14
Cavero Sebastian
21
1
33
0
0
0
0
9
Cuesta Bernardo
35
2
180
0
0
1
0
18
Portugal Bruno
20
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheco Marco
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cabezudo Jorge
22
0
0
0
0
0
0
12
Caceda Carlos
32
15
1350
0
0
1
0
1
Farro Ricardo
39
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Diarte Lucas
30
5
345
0
0
0
0
2
Galeano Leonel
32
15
1291
0
0
4
0
6
Gonzalez Leonel
30
13
1158
0
0
3
1
33
Lazo Matias
20
12
719
0
0
3
0
4
Ramos Elias
25
13
909
0
0
1
0
19
Reyna Lea Paolo Alessandro
22
9
631
0
0
0
1
23
Rodriguez Carreno Diego
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Archimbaud Jean
29
12
759
3
1
2
0
28
Arias Alexis
28
13
495
1
1
2
0
27
Bernaola Gian
18
3
36
0
0
0
0
26
Cabrera Nakamura Kenji Giovanni
21
11
473
2
1
2
1
90
Lavandeira Hernandez Pablo Damian
33
11
447
1
0
2
0
10
Martinez Tomas
29
16
1185
3
2
1
0
8
Orzan Horacio
36
13
1170
0
0
4
1
20
Sandoval Kevin
27
7
215
0
0
0
0
24
Tandazo Walter
23
13
592
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aguinaga Abraham
21
1
5
0
0
0
0
11
Blando Brian
29
15
740
1
0
3
0
7
Bordacahar Cristian
32
15
1292
4
5
2
0
16
Caceres Jefferson
21
8
235
1
3
2
0
14
Cavero Sebastian
21
8
423
0
1
1
0
9
Cuesta Bernardo
35
15
1286
8
0
7
0
18
Portugal Bruno
20
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pacheco Marco
52
Quảng cáo
Quảng cáo