FC Astana (Bóng đá, Kazakhstan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
FC Astana
Sân vận động:
Astana Arena
(Astana)
Sức chứa:
30 244
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Condric Josip
30
5
450
0
0
0
0
55
Zarutskiy Aleksandr
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Amanovic Aleksa
27
8
689
1
0
2
1
15
Beysebekov Abzal
31
7
410
0
0
1
0
4
Bystrov Marat
31
5
343
0
0
1
0
5
Kazukolovas Kipras
23
6
309
0
0
0
0
66
Kusyapov Talgat
25
2
115
0
0
0
0
22
Marochkin Aleksandr
33
7
630
0
0
1
0
17
Masouras Ioannis
27
6
463
0
0
0
0
6
Vorogovskiy Yan
27
9
802
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ebong Maks
24
9
576
0
0
0
0
8
Kuat Islambek
31
7
294
1
0
0
1
19
Osei Barnes
29
6
479
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahanonu Nnamdi Franklin
22
4
185
0
0
0
0
21
Astanov Elkhan
24
7
329
2
0
1
0
72
Basmanov Stanislav
22
6
166
1
0
1
0
28
Camara Ousmane
25
9
758
1
0
1
0
9
Carlitos
33
3
171
0
0
0
0
81
Karimov Ramazan
24
8
292
0
0
1
0
23
Ourega Fabien
31
7
378
0
0
1
0
10
Tomasov Marin
36
9
663
2
0
2
0
97
Zhaksylykov Nurali
19
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babayan Grigori
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Seysen Mukhammedzhan
25
1
90
0
0
0
0
55
Zarutskiy Aleksandr
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Amanovic Aleksa
27
2
116
0
0
0
0
4
Bystrov Marat
31
1
74
0
0
0
0
5
Kazukolovas Kipras
23
1
65
0
0
0
0
66
Kusyapov Talgat
25
1
90
0
0
0
0
22
Marochkin Aleksandr
33
1
90
0
0
0
0
17
Masouras Ioannis
27
2
116
0
0
1
0
6
Vorogovskiy Yan
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dosmagambetov Timur
35
1
90
0
0
0
0
7
Ebong Maks
24
2
87
0
0
0
0
8
Kuat Islambek
31
2
159
0
0
0
0
19
Osei Barnes
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahanonu Nnamdi Franklin
22
1
12
0
0
0
0
21
Astanov Elkhan
24
2
101
0
0
1
0
72
Basmanov Stanislav
22
2
91
0
0
0
0
28
Camara Ousmane
25
2
97
0
0
0
0
81
Karimov Ramazan
24
2
169
1
0
0
0
23
Ourega Fabien
31
2
155
0
0
0
0
10
Tomasov Marin
36
1
90
0
0
0
0
97
Zhaksylykov Nurali
19
1
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babayan Grigori
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Condric Josip
30
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Amanovic Aleksa
27
6
533
0
0
4
0
15
Beysebekov Abzal
31
7
506
1
0
3
0
22
Marochkin Aleksandr
33
7
630
0
0
1
0
6
Vorogovskiy Yan
27
6
500
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dosmagambetov Timur
35
5
253
0
1
0
0
7
Ebong Maks
24
6
449
0
1
1
0
8
Kuat Islambek
31
7
442
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Astanov Elkhan
24
3
126
0
0
0
0
72
Basmanov Stanislav
22
1
6
0
0
0
0
23
Ourega Fabien
31
7
524
0
0
1
0
10
Tomasov Marin
36
8
515
2
1
0
0
97
Zhaksylykov Nurali
19
2
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babayan Grigori
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Condric Josip
30
13
1170
0
0
0
0
74
Seysen Mukhammedzhan
25
1
90
0
0
0
0
55
Zarutskiy Aleksandr
30
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Amanovic Aleksa
27
16
1338
1
0
6
1
15
Beysebekov Abzal
31
14
916
1
0
4
0
4
Bystrov Marat
31
6
417
0
0
1
0
5
Kazukolovas Kipras
23
7
374
0
0
0
0
66
Kusyapov Talgat
25
3
205
0
0
0
0
22
Marochkin Aleksandr
33
15
1350
0
0
2
0
17
Masouras Ioannis
27
8
579
0
0
1
0
52
Tokenov Timur
20
0
0
0
0
0
0
6
Vorogovskiy Yan
27
16
1392
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dosmagambetov Timur
35
6
343
0
1
0
0
7
Ebong Maks
24
17
1112
0
1
1
0
8
Kuat Islambek
31
16
895
1
0
2
1
19
Osei Barnes
29
7
569
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahanonu Nnamdi Franklin
22
5
197
0
0
0
0
21
Astanov Elkhan
24
12
556
2
0
2
0
72
Basmanov Stanislav
22
9
263
1
0
1
0
28
Camara Ousmane
25
11
855
1
0
1
0
9
Carlitos
33
3
171
0
0
0
0
81
Karimov Ramazan
24
10
461
1
0
1
0
96
Mustafin Batyrkhan
19
0
0
0
0
0
0
23
Ourega Fabien
31
16
1057
0
0
2
0
10
Tomasov Marin
36
18
1268
4
1
2
0
97
Zhaksylykov Nurali
19
4
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babayan Grigori
44
Quảng cáo
Quảng cáo