Cascavel (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Cascavel
Sân vận động:
Estádio Olímpico Regional Arnaldo Busatto
(Cascavel)
Sức chứa:
28 125
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paranaense
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Paulo Gianezini
33
12
1013
0
0
0
0
12
Rodolfo
29
2
157
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aparecido Martins Ivan
31
2
135
0
0
0
0
16
De Lima Carlos Henrique
24
7
366
0
0
1
0
4
Eduardo Junho
31
11
945
0
0
3
0
34
Geovane
27
11
773
1
0
2
0
3
Joao Marcus
31
12
1080
2
0
4
0
2
Libano
35
11
885
0
0
4
0
23
Lucao
28
1
6
0
0
0
0
6
Matheus Leal
29
5
445
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dener
29
12
928
0
0
3
0
20
Gabriel Tonini
28
3
164
0
0
0
0
18
Garraty
25
12
754
1
0
1
0
14
Gonzalez Ariel
20
1
8
0
0
0
0
10
Joao Pedro
27
9
557
0
0
1
0
35
Pedrinho
21
11
271
0
0
0
0
8
Rafael Costa
33
3
225
1
0
1
0
27
Samuel
22
3
65
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Klenisson
29
13
958
0
0
1
0
9
Manoel
35
13
709
2
0
0
0
29
Rodrigo Alves
28
13
1000
3
0
2
0
17
Victor Daniel
24
10
288
2
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matheus Costa
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Joao Cabral
22
0
0
0
0
0
0
33
Leandro
18
0
0
0
0
0
0
1
Neneca
20
0
0
0
0
0
0
1
Paulo Gianezini
33
12
1013
0
0
0
0
12
Rodolfo
29
2
157
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aparecido Martins Ivan
31
2
135
0
0
0
0
16
De Lima Carlos Henrique
24
7
366
0
0
1
0
4
Eduardo Junho
31
11
945
0
0
3
0
14
Everton Sena
32
0
0
0
0
0
0
34
Geovane
27
11
773
1
0
2
0
3
Joao Marcus
31
12
1080
2
0
4
0
2
Libano
35
11
885
0
0
4
0
23
Lucao
28
1
6
0
0
0
0
6
Matheus Leal
29
5
445
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cadu
20
0
0
0
0
0
0
5
Dener
29
12
928
0
0
3
0
20
Gabriel Tonini
28
3
164
0
0
0
0
18
Garraty
25
12
754
1
0
1
0
14
Gonzalez Ariel
20
1
8
0
0
0
0
31
Gustavo
18
0
0
0
0
0
0
10
Joao Pedro
27
9
557
0
0
1
0
35
Pedrinho
21
11
271
0
0
0
0
8
Rafael Costa
33
3
225
1
0
1
0
27
Samuel
22
3
65
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Klenisson
29
13
958
0
0
1
0
9
Manoel
35
13
709
2
0
0
0
20
Matheus Goias
19
0
0
0
0
0
0
9
Peu
21
0
0
0
0
0
0
29
Rodrigo Alves
28
13
1000
3
0
2
0
17
Victor Daniel
24
10
288
2
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matheus Costa
37
Quảng cáo
Quảng cáo