Cincinnati 2 (Bóng đá, Mỹ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Cincinnati 2
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kann Alec
33
1
90
0
0
0
0
36
Louro Evan
28
2
180
0
0
0
0
30
Morse Hunter
25
6
540
0
0
0
0
25
Walters Paul
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Aghedo London
24
7
506
0
0
2
0
67
Bayless Blake
17
1
52
0
0
0
0
41
Benalcazar Nicholas
22
8
666
2
0
1
0
42
Daley Amir
22
11
970
3
3
4
0
33
Foster Isaiah
20
10
866
0
0
3
0
96
Gilbert Gael
23
10
665
0
0
2
0
4
Hagglund Nick
31
1
62
0
0
0
0
15
Halsey Bret
24
1
46
0
0
0
0
37
Jimenez Iven
16
8
637
0
0
4
0
38
Schaefer Brian
22
11
990
0
0
0
0
64
Stout Connor
18
4
208
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asad Yamil
29
1
46
0
0
0
0
81
Belal Ryan
18
1
8
0
0
0
0
77
Chirilla Stefan
17
7
444
4
0
0
0
40
Guido Alejandro
30
7
176
0
0
0
0
68
Hylton Justin
16
2
25
0
0
1
0
26
Pinto Malik
21
1
79
0
1
1
0
52
Ramos Yair
18
5
340
1
0
2
0
61
Samways Anthony
18
3
16
0
0
0
0
50
Valoyes Yeiner
18
5
69
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Castellano Jesus
20
11
570
0
3
1
0
49
Mangione Peter
22
11
984
2
2
0
0
35
Mboma Kenji
?
1
32
0
0
0
0
46
Santos da Silva Guilherme
23
2
91
0
0
1
0
44
Stitz Ben
24
11
749
3
3
1
0
45
Tablante Moises
22
7
462
2
0
1
0
22
Valenzuela Gerardo
19
2
180
3
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kann Alec
33
1
90
0
0
0
0
36
Louro Evan
28
2
180
0
0
0
0
30
Morse Hunter
25
6
540
0
0
0
0
99
Rizvanovich Kayne
16
0
0
0
0
0
0
25
Walters Paul
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Aghedo London
24
7
506
0
0
2
0
67
Bayless Blake
17
1
52
0
0
0
0
41
Benalcazar Nicholas
22
8
666
2
0
1
0
62
Conteh Haroun
19
0
0
0
0
0
0
42
Daley Amir
22
11
970
3
3
4
0
33
Foster Isaiah
20
10
866
0
0
3
0
96
Gilbert Gael
23
10
665
0
0
2
0
4
Hagglund Nick
31
1
62
0
0
0
0
15
Halsey Bret
24
1
46
0
0
0
0
37
Jimenez Iven
16
8
637
0
0
4
0
48
Machado Juan
19
0
0
0
0
0
0
80
Matuskiewicz Lincoln
18
0
0
0
0
0
0
38
Schaefer Brian
22
11
990
0
0
0
0
64
Stout Connor
18
4
208
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asad Yamil
29
1
46
0
0
0
0
81
Belal Ryan
18
1
8
0
0
0
0
77
Chirilla Stefan
17
7
444
4
0
0
0
40
Guido Alejandro
30
7
176
0
0
0
0
68
Hylton Justin
16
2
25
0
0
1
0
74
McHenry Nicolas
18
0
0
0
0
0
0
66
Mora Jiovanny
18
0
0
0
0
0
0
26
Pinto Malik
21
1
79
0
1
1
0
52
Ramos Yair
18
5
340
1
0
2
0
61
Samways Anthony
18
3
16
0
0
0
0
50
Valoyes Yeiner
18
5
69
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Castellano Jesus
20
11
570
0
3
1
0
49
Mangione Peter
22
11
984
2
2
0
0
35
Mboma Kenji
?
1
32
0
0
0
0
46
Santos da Silva Guilherme
23
2
91
0
0
1
0
44
Stitz Ben
24
11
749
3
3
1
0
45
Tablante Moises
22
7
462
2
0
1
0
55
Tyrkus Illia
18
0
0
0
0
0
0
22
Valenzuela Gerardo
19
2
180
3
1
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo