Rustavi (Bóng đá, Gruzia)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Gruzia
Rustavi
Sân vận động:
Poladi Stadium
(Rustavi)
Sức chứa:
4 657
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Crystalbet Erovnuli Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kardava Soso
27
0
0
0
0
1
0
29
Shovnadze Levan
27
22
1980
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andghuladze Shotiko
19
5
356
0
0
2
0
5
Chokheli Luka
21
3
9
0
0
0
0
20
Dobranskyi Dmytro
22
16
1232
1
2
3
0
4
Guilherme
24
6
276
0
0
0
0
14
Jalaghonia Giorgi
27
20
859
1
2
4
0
27
Kapanadze Mamuka
21
17
1284
1
0
2
0
3
Patsatsia Vazha
27
20
1714
0
0
3
0
40
Ubilava Davit
31
22
1481
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Devidze Amiran
20
3
13
0
0
0
0
13
Gujabidze Avtandil
28
18
1045
1
2
2
0
8
Kakashvili Kakhaber
32
22
1697
1
0
4
0
22
Nakano Yuta
26
22
1756
6
4
3
0
6
Sichinava Zaur
22
14
680
0
0
0
0
30
Tsikarishvili Demetre
19
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Chkheidze Giorgi
20
8
223
0
0
1
0
28
Guliashvili Tornike
18
8
74
0
0
0
0
18
Japaridze Nika
21
7
271
2
0
1
0
9
Jean
22
5
396
5
0
0
0
17
Jibril Billy
21
21
1211
2
0
3
0
11
Kessi James
21
17
1056
1
1
0
0
24
Odishelidze Roin
24
13
603
0
0
0
1
10
Osei Prince
21
3
210
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kilasonia Varlam
58
Tsetsadze Giorgi
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beruashvili Papuna
21
0
0
0
0
0
0
37
Jojua Luke
21
0
0
0
0
0
0
1
Kardava Soso
27
0
0
0
0
1
0
41
Osei Prince
26
0
0
0
0
0
0
29
Shovnadze Levan
27
22
1980
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andghuladze Shotiko
19
5
356
0
0
2
0
5
Chokheli Luka
21
3
9
0
0
0
0
20
Dobranskyi Dmytro
22
16
1232
1
2
3
0
4
Guilherme
24
6
276
0
0
0
0
14
Jalaghonia Giorgi
27
20
859
1
2
4
0
27
Kapanadze Mamuka
21
17
1284
1
0
2
0
3
Patsatsia Vazha
27
20
1714
0
0
3
0
15
Petviashvili Gabriel
21
0
0
0
0
0
0
40
Ubilava Davit
31
22
1481
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Devidze Amiran
20
3
13
0
0
0
0
13
Gujabidze Avtandil
28
18
1045
1
2
2
0
8
Kakashvili Kakhaber
32
22
1697
1
0
4
0
35
Kochiashvili Luka
21
0
0
0
0
0
0
22
Nakano Yuta
26
22
1756
6
4
3
0
6
Sichinava Zaur
22
14
680
0
0
0
0
30
Tsikarishvili Demetre
19
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Chkheidze Giorgi
20
8
223
0
0
1
0
28
Guliashvili Tornike
18
8
74
0
0
0
0
18
Japaridze Nika
21
7
271
2
0
1
0
9
Jean
22
5
396
5
0
0
0
17
Jibril Billy
21
21
1211
2
0
3
0
11
Kessi James
21
17
1056
1
1
0
0
24
Odishelidze Roin
24
13
603
0
0
0
1
10
Osei Prince
21
3
210
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kilasonia Varlam
58
Tsetsadze Giorgi
51