Fehervar FC (Bóng đá, Hungary)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Fehervar FC
Sân vận động:
Sostoi Stadion
(Székesfehérvár)
Sức chứa:
14 201
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Toth Balazs
26
30
2700
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bese Barnabas
30
30
2326
0
4
0
0
14
Csongvai Aron
23
30
2394
2
1
4
2
5
Fiola Attila
34
12
870
0
0
4
1
44
Gergenyi Bence
26
25
2246
0
0
5
0
3
Larsen Kasper
31
6
203
0
0
0
0
16
Mario Lucas
20
6
99
0
0
1
0
31
Serafimov Nikola
24
30
2669
1
0
9
0
4
Spandler Csaba
28
25
1746
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Christensen Tobias
24
32
2446
9
7
4
0
13
Kalmar Zsolt
28
11
746
3
5
2
0
77
Katona Matyas
24
33
2177
8
6
3
0
99
Peto Milan
19
18
318
1
0
1
0
21
Pinto Ruben
32
11
185
0
0
1
0
18
Siger David
33
14
1122
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berki Marcell Tibor
19
13
176
1
0
0
0
68
Gradisar Nejc
21
14
731
1
0
1
0
70
Karamoko Mamoudou
24
23
943
5
1
2
0
19
Kovacs Patrick
16
4
25
0
0
0
0
7
Schon Szabolcs
23
31
2578
0
7
7
0
15
Stefanelli Nicolas Marcelo
29
14
795
3
0
0
0
71
Toth Tamas
19
10
285
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grzelak Bartosz
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Fodor-Papp Tamas
17
0
0
0
0
0
0
51
Gergely Roland
19
0
0
0
0
0
0
42
Rockov Emil
29
0
0
0
0
0
0
22
Toth Balazs
26
30
2700
0
0
3
0
75
Veszelinov Daniel
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bese Barnabas
30
30
2326
0
4
0
0
14
Csongvai Aron
23
30
2394
2
1
4
2
5
Fiola Attila
34
12
870
0
0
4
1
44
Gergenyi Bence
26
25
2246
0
0
5
0
65
Hangya Szilveszter
30
0
0
0
0
0
0
Husveth Adam
21
0
0
0
0
0
0
3
Larsen Kasper
31
6
203
0
0
0
0
16
Mario Lucas
20
6
99
0
0
1
0
31
Serafimov Nikola
24
30
2669
1
0
9
0
4
Spandler Csaba
28
25
1746
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Christensen Tobias
24
32
2446
9
7
4
0
13
Kalmar Zsolt
28
11
746
3
5
2
0
77
Katona Matyas
24
33
2177
8
6
3
0
99
Peto Milan
19
18
318
1
0
1
0
21
Pinto Ruben
32
11
185
0
0
1
0
18
Siger David
33
14
1122
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berki Marcell Tibor
19
13
176
1
0
0
0
68
Gradisar Nejc
21
14
731
1
0
1
0
70
Karamoko Mamoudou
24
23
943
5
1
2
0
19
Kovacs Patrick
16
4
25
0
0
0
0
24
Menyhart Zsombor
19
0
0
0
0
0
0
7
Schon Szabolcs
23
31
2578
0
7
7
0
15
Stefanelli Nicolas Marcelo
29
14
795
3
0
0
0
71
Toth Tamas
19
10
285
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grzelak Bartosz
45
Quảng cáo
Quảng cáo